disseminatore tiếng Ý là gì?

disseminatore tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disseminatore trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ disseminatore tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm disseminatore tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disseminatore

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disseminatore tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disseminatore tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {spreader} người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...), con dao để phết (bơ...), máy rải, máy rắc (phân...), cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)
- {sower} người gieo hạt

Thuật ngữ liên quan tới disseminatore

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disseminatore trong tiếng Ý

disseminatore có nghĩa là: * danh từ- {spreader} người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...), con dao để phết (bơ...), máy rải, máy rắc (phân...), cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)- {sower} người gieo hạt

Đây là cách dùng disseminatore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disseminatore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {spreader} người trải ra tiếng Ý là gì?
người căng (vải...) tiếng Ý là gì?
người rải tiếng Ý là gì?
người truyền bá tiếng Ý là gì?
người loan truyền (tin đồn...) tiếng Ý là gì?
con dao để phết (bơ...) tiếng Ý là gì?
máy rải tiếng Ý là gì?
máy rắc (phân...) tiếng Ý là gì?
cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)- {sower} người gieo hạt