dissidenza tiếng Ý là gì?

dissidenza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dissidenza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dissidenza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dissidenza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dissidenza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dissidenza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dissidenza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dissidence} mối bất đồng, sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm
- {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà
- {dissent} sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống, (+ from) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến, (tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống

Thuật ngữ liên quan tới dissidenza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dissidenza trong tiếng Ý

dissidenza có nghĩa là: * danh từ- {dissidence} mối bất đồng, sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm- {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà- {dissent} sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống, (+ from) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến, (tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống

Đây là cách dùng dissidenza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dissidenza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dissidence} mối bất đồng tiếng Ý là gì?
sự bất đồng ý kiến tiếng Ý là gì?
sự bất đồng quan điểm- {disagreement} sự khác nhau tiếng Ý là gì?
sự không giống nhau tiếng Ý là gì?
sự không hợp tiếng Ý là gì?
sự không thích hợp tiếng Ý là gì?
sự bất đồng tiếng Ý là gì?
sự không đồng ý kiến tiếng Ý là gì?
sự bất hoà- {dissent} sự bất đồng quan điểm tiếng Ý là gì?
sự bất đồng ý kiến tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống tiếng Ý là gì?
sự không quy phục nhà thờ chính thống tiếng Ý là gì?
(+ from) bất đồng quan điểm tiếng Ý là gì?
bất đồng ý kiến tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống tiếng Ý là gì?
không quy phục nhà thờ chính thống