dissimulazione tiếng Ý là gì?

dissimulazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dissimulazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dissimulazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dissimulazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dissimulazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dissimulazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dissimulazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
- {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy, (xem) blessing, trá hình, cải trang, nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối), che giấu, che đậy, (xem) liquour
- {cover-up}
- {dissimulation} sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức
- {pretense} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang

Thuật ngữ liên quan tới dissimulazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dissimulazione trong tiếng Ý

dissimulazione có nghĩa là: * danh từ- {concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm- {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy, (xem) blessing, trá hình, cải trang, nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối), che giấu, che đậy, (xem) liquour- {cover-up}- {dissimulation} sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức- {pretense} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang

Đây là cách dùng dissimulazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dissimulazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {concealment} sự giấu giếm tiếng Ý là gì?
sự che giấu tiếng Ý là gì?
sự che đậy tiếng Ý là gì?
chỗ ẩn náu tiếng Ý là gì?
chỗ giấu giếm- {disguise} sự trá hình tiếng Ý là gì?
sự cải trang tiếng Ý là gì?
quần áo cải trang tiếng Ý là gì?
sự giá trị tiếng Ý là gì?
sự nguỵ trang tiếng Ý là gì?
bề ngoài lừa dối tiếng Ý là gì?
sự che giấu tiếng Ý là gì?
sự che đậy tiếng Ý là gì?
(xem) blessing tiếng Ý là gì?
trá hình tiếng Ý là gì?
cải trang tiếng Ý là gì?
nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối) tiếng Ý là gì?
che giấu tiếng Ý là gì?
che đậy tiếng Ý là gì?
(xem) liquour- {cover-up}- {dissimulation} sự che đậy tiếng Ý là gì?
sự che giấu tiếng Ý là gì?
sự vờ vĩnh tiếng Ý là gì?
sự giả vờ tiếng Ý là gì?
sự giả đạo đức- {pretense} sự làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
sự giả vờ tiếng Ý là gì?
sự giả đò tiếng Ý là gì?
sự giả bộ tiếng Ý là gì?
cớ tiếng Ý là gì?
lý do không thành thật tiếng Ý là gì?
điều đòi hỏi tiếng Ý là gì?
điều yêu sách tiếng Ý là gì?
điều kỳ vọng tiếng Ý là gì?
tính tự phụ tiếng Ý là gì?
tính khoe khoang