distogliere tiếng Ý là gì?

distogliere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng distogliere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ distogliere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm distogliere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ distogliere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

distogliere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ distogliere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dissuade} khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn
- {discourage} làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, (+ from) can ngăn (ai làm việc gì)
- {deter; distract}
- {avert} quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)
- {divert; entertain}

Thuật ngữ liên quan tới distogliere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của distogliere trong tiếng Ý

distogliere có nghĩa là: * danh từ- {dissuade} khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn- {discourage} làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, (+ from) can ngăn (ai làm việc gì)- {deter; distract}- {avert} quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)- {divert; entertain}

Đây là cách dùng distogliere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ distogliere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dissuade} khuyên can tiếng Ý là gì?
khuyên ngăn tiếng Ý là gì?
can gian tiếng Ý là gì?
can ngăn- {discourage} làm mất hết can đảm tiếng Ý là gì?
làm chán nản tiếng Ý là gì?
làm ngã lòng tiếng Ý là gì?
làm nản lòng tiếng Ý là gì?
(+ from) can ngăn (ai làm việc gì)- {deter tiếng Ý là gì?
distract}- {avert} quay đi tiếng Ý là gì?
ngoảnh đi tiếng Ý là gì?
ngăn ngừa tiếng Ý là gì?
ngăn chận tiếng Ý là gì?
tránh tiếng Ý là gì?
đẩy lui (tai nạn tiếng Ý là gì?
cú đấm tiếng Ý là gì?
nguy hiểm...)- {divert tiếng Ý là gì?
entertain}