disuguaglianza tiếng Ý là gì?

disuguaglianza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disuguaglianza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ disuguaglianza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm disuguaglianza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disuguaglianza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disuguaglianza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disuguaglianza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {inequality} sự không bằng nhau; sự không bình đẳng, tính không đều, sự khác nhau, tính hay thay đổi, sự không công minh, (toán học) bất đẳng thức
- {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau), dấu phân biệt đặc trưng (các giống...), (toán học) hiệu, sai phân, phân biệt giữa; phân biệt đối xử, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn, (xem) split, (thông tục) cái đó có gì quan trọng?, phân biệt, phân hơn kém, (toán học) tính hiệu số, tính sai phân
- {odds} sự chênh lệch; sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp (chơi cò, thể thao...), tỷ lệ (tiền cuộc), thế thì sao?, nhất định là anh ta sẽ làm việc đó, nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác, những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt
- {unevenness} tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi

Thuật ngữ liên quan tới disuguaglianza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disuguaglianza trong tiếng Ý

disuguaglianza có nghĩa là: * danh từ- {inequality} sự không bằng nhau; sự không bình đẳng, tính không đều, sự khác nhau, tính hay thay đổi, sự không công minh, (toán học) bất đẳng thức- {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau), dấu phân biệt đặc trưng (các giống...), (toán học) hiệu, sai phân, phân biệt giữa; phân biệt đối xử, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn, (xem) split, (thông tục) cái đó có gì quan trọng?, phân biệt, phân hơn kém, (toán học) tính hiệu số, tính sai phân- {odds} sự chênh lệch; sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp (chơi cò, thể thao...), tỷ lệ (tiền cuộc), thế thì sao?, nhất định là anh ta sẽ làm việc đó, nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác, những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt- {unevenness} tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi

Đây là cách dùng disuguaglianza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disuguaglianza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {inequality} sự không bằng nhau tiếng Ý là gì?
sự không bình đẳng tiếng Ý là gì?
tính không đều tiếng Ý là gì?
sự khác nhau tiếng Ý là gì?
tính hay thay đổi tiếng Ý là gì?
sự không công minh tiếng Ý là gì?
(toán học) bất đẳng thức- {difference} sự khác nhau tiếng Ý là gì?
tình trạng khác nhau tiếng Ý là gì?
tính khác nhau tiếng Ý là gì?
sự chênh lệch tiếng Ý là gì?
sự bất đồng tiếng Ý là gì?
mối bất hoà tiếng Ý là gì?
mối phân tranh tiếng Ý là gì?
sự cãi nhau tiếng Ý là gì?
sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau) tiếng Ý là gì?
dấu phân biệt đặc trưng (các giống...) tiếng Ý là gì?
(toán học) hiệu tiếng Ý là gì?
sai phân tiếng Ý là gì?
phân biệt giữa tiếng Ý là gì?
phân biệt đối xử tiếng Ý là gì?
điều đó quan trọng tiếng Ý là gì?
điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn tiếng Ý là gì?
(xem) split tiếng Ý là gì?
(thông tục) cái đó có gì quan trọng? tiếng Ý là gì?
phân biệt tiếng Ý là gì?
phân hơn kém tiếng Ý là gì?
(toán học) tính hiệu số tiếng Ý là gì?
tính sai phân- {odds} sự chênh lệch tiếng Ý là gì?
sự so le tiếng Ý là gì?
sự khác nhau tiếng Ý là gì?
sự xung đột tiếng Ý là gì?
sự bất hoà tiếng Ý là gì?
sự lợi thế tiếng Ý là gì?
sự chấp (chơi cò tiếng Ý là gì?
thể thao...) tiếng Ý là gì?
tỷ lệ (tiền cuộc) tiếng Ý là gì?
thế thì sao? tiếng Ý là gì?
nhất định là anh ta sẽ làm việc đó tiếng Ý là gì?
nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác tiếng Ý là gì?
những đầu thừa đuôi theo tiếng Ý là gì?
những thứ linh tinh lặt vặt- {unevenness} tình trạng không phẳng tiếng Ý là gì?
tình trạng gồ ghề tiếng Ý là gì?
tình trạng gập gềnh tiếng Ý là gì?
tính thất thường tiếng Ý là gì?
tính hay thay đổi