dividere a quarti tiếng Ý là gì?

dividere a quarti tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dividere a quarti trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dividere a quarti tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dividere a quarti tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dividere a quarti

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dividere a quarti tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dividere a quarti tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {divide into fourths}
- {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (Mỹ; Ca,na,đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...), khu phố, xóm, phường, (số nhiều) nhà ở, (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại, (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...), (hàng hải) hông tàu, góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh), một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, (quân sự) giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, (quân sự) đóng (quân), chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)
- {divide into 4 equal parts}

Thuật ngữ liên quan tới dividere a quarti

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dividere a quarti trong tiếng Ý

dividere a quarti có nghĩa là: * danh từ- {divide into fourths}- {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (Mỹ; Ca,na,đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...), khu phố, xóm, phường, (số nhiều) nhà ở, (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại, (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...), (hàng hải) hông tàu, góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh), một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, (quân sự) giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, (quân sự) đóng (quân), chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)- {divide into 4 equal parts}

Đây là cách dùng dividere a quarti tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dividere a quarti tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {divide into fourths}- {quarter} một phần tư tiếng Ý là gì?
mười lăm phút tiếng Ý là gì?
quý (ba tháng) tiếng Ý là gì?
học kỳ ba tháng (trường học) tiếng Ý là gì?
(Mỹ tiếng Ý là gì?
Ca tiếng Ý là gì?
na tiếng Ý là gì?
đa) 25 xu tiếng Ý là gì?
một phần tư đô la tiếng Ý là gì?
góc "chân" (của con vật đã được phô ra) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây tiếng Ý là gì?
hông (người tiếng Ý là gì?
súc vật) tiếng Ý là gì?
phương tiếng Ý là gì?
hướng tiếng Ý là gì?
phía tiếng Ý là gì?
nơi tiếng Ý là gì?
miền tiếng Ý là gì?
nguồn (tin tức...) tiếng Ý là gì?
khu phố tiếng Ý là gì?
xóm tiếng Ý là gì?
phường tiếng Ý là gì?
(số nhiều) nhà ở tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân tiếng Ý là gì?
doanh trại tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu tiếng Ý là gì?
sự sửa soạn chiến đấu tiếng Ý là gì?
tuần trăng tiếng Ý là gì?
trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai tiếng Ý là gì?
hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư) tiếng Ý là gì?
sự tha giết tiếng Ý là gì?
sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) hông tàu tiếng Ý là gì?
góc ta (Anh) bằng 12 tiếng Ý là gì?
70 kg) tiếng Ý là gì?
góc bồ (bằng 2 tiếng Ý là gì?
90 hl) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh) tiếng Ý là gì?
một vài phút khó chịu tiếng Ý là gì?
đến thăm ai tiếng Ý là gì?
ở ngay sát nách tiếng Ý là gì?
(quân sự) giáp lá cà tiếng Ý là gì?
đến sát gần tiếng Ý là gì?
đánh giáp lá cà tiếng Ý là gì?
còn xa mời tốt bằng... tiếng Ý là gì?
cắt đều làm bốn tiếng Ý là gì?
chia tư tiếng Ý là gì?
phanh thây tiếng Ý là gì?
(quân sự) đóng (quân) tiếng Ý là gì?
chạy khắp tiếng Ý là gì?
lùng sục khắp (chó săn)- {divide into 4 equal parts}