divisa tiếng Ý là gì?

divisa tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng divisa trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ divisa tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm divisa tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ divisa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

divisa tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divisa tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân sự) mặc quân phục
- {distinctive and identifying dress of a particular group; currency}
- {money} tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật

Thuật ngữ liên quan tới divisa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của divisa trong tiếng Ý

divisa có nghĩa là: * danh từ- {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân sự) mặc quân phục- {distinctive and identifying dress of a particular group; currency}- {money} tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật

Đây là cách dùng divisa tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divisa tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {uniform} đồng dạng tiếng Ý là gì?
cùng một kiểu tiếng Ý là gì?
giống nhau tiếng Ý là gì?
không thay đổi tiếng Ý là gì?
không biến hoá tiếng Ý là gì?
đều tiếng Ý là gì?
đồng phục tiếng Ý là gì?
(quân) quân phục tiếng Ý là gì?
(quân sự) mặc quân phục- {distinctive and identifying dress of a particular group tiếng Ý là gì?
currency}- {money} tiền tiếng Ý là gì?
tiền tệ tiếng Ý là gì?
tiền tiếng Ý là gì?
tiền bạc tiếng Ý là gì?
(số nhiều) những món tiền tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) tiền của tiếng Ý là gì?
của cải tiếng Ý là gì?
tài sản tiếng Ý là gì?
(xem) coin tiếng Ý là gì?
(thông tục) theo ý tôi tiếng Ý là gì?
theo sở thích của tôi tiếng Ý là gì?
lấy chồng giàu tiếng Ý là gì?
lấy vợ giàu tiếng Ý là gì?
có tiền mua tiên cũng được tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm chơi ăn thật