Thông tin thuật ngữ doglie tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
doglie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ doglie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
doglie tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ doglie trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ doglie tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {throes} sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, <hiếm> quằn quại
- {labour} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
- {labor} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
Thuật ngữ liên quan tới doglie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của doglie trong tiếng Ý
doglie có nghĩa là: * danh từ- {throes} sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, <hiếm> quằn quại- {labour} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết- {labor} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
Đây là cách dùng doglie tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ doglie tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {throes} sự đau dữ dội tiếng Ý là gì?
những cơn đau dữ dội tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
hiếm> tiếng Ý là gì?
quằn quại- {labour} lao động tiếng Ý là gì?
công việc tiếng Ý là gì?
công việc nặng nhọc tiếng Ý là gì?
tầng lớp lao động tiếng Ý là gì?
nhân công tiếng Ý là gì?
đau đẻ tiếng Ý là gì?
những cố gắng vô ích tiếng Ý là gì?
những nỗ lực uổng công tiếng Ý là gì?
gắng công tiếng Ý là gì?
nỗ lực tiếng Ý là gì?
dốc sức tiếng Ý là gì?
di chuyển chậm chạp tiếng Ý là gì?
di chuyển khó khăn tiếng Ý là gì?
lắc lư tròng trành trên biển động tiếng Ý là gì?
(+ under) bị giày vò tiếng Ý là gì?
quằn quại tiếng Ý là gì?
chịu đau đớn tiếng Ý là gì?
là nạn nhân của tiếng Ý là gì?
đau khổ tiếng Ý là gì?
dày công trau dồi tiếng Ý là gì?
chuẩn bị kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
bàn bạc chi tiết- {labor} lao động tiếng Ý là gì?
công việc tiếng Ý là gì?
công việc nặng nhọc tiếng Ý là gì?
tầng lớp lao động tiếng Ý là gì?
nhân công tiếng Ý là gì?
đau đẻ tiếng Ý là gì?
những cố gắng vô ích tiếng Ý là gì?
những nỗ lực uổng công tiếng Ý là gì?
gắng công tiếng Ý là gì?
nỗ lực tiếng Ý là gì?
dốc sức tiếng Ý là gì?
di chuyển chậm chạp tiếng Ý là gì?
di chuyển khó khăn tiếng Ý là gì?
lắc lư tròng trành trên biển động tiếng Ý là gì?
(+ under) bị giày vò tiếng Ý là gì?
quằn quại tiếng Ý là gì?
chịu đau đớn tiếng Ý là gì?
là nạn nhân của tiếng Ý là gì?
đau khổ tiếng Ý là gì?
dày công trau dồi tiếng Ý là gì?
chuẩn bị kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
bàn bạc chi tiết