donna che vive di carita tiếng Ý là gì?

donna che vive di carita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng donna che vive di carita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ donna che vive di carita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm donna che vive di carita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ donna che vive di carita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

donna che vive di carita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ donna che vive di carita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {almswoman} người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằng của bố thí

Thuật ngữ liên quan tới donna che vive di carita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của donna che vive di carita trong tiếng Ý

donna che vive di carita có nghĩa là: * danh từ- {almswoman} người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằng của bố thí

Đây là cách dùng donna che vive di carita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ donna che vive di carita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {almswoman} người đàn bà được cứu tế tiếng Ý là gì?
người đàn bà sống bằng của bố thí