dormiente tiếng Ý là gì?

dormiente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dormiente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dormiente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dormiente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dormiente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dormiente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dormiente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dormant} nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...), (thương nghiệp) chết (vốn), (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...), nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu), (xem) partner, trát bắt để trống tên, nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động, không áp dụng, không thi hành
- {sleeping; inactive}
- {inert; latent}

Thuật ngữ liên quan tới dormiente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dormiente trong tiếng Ý

dormiente có nghĩa là: * danh từ- {dormant} nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...), (thương nghiệp) chết (vốn), (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...), nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu), (xem) partner, trát bắt để trống tên, nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động, không áp dụng, không thi hành- {sleeping; inactive}- {inert; latent}

Đây là cách dùng dormiente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dormiente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dormant} nằm ngủ tiếng Ý là gì?
nằm im lìm tiếng Ý là gì?
không hoạt động tiếng Ý là gì?
(động vật học) ngủ đông tiếng Ý là gì?
(thực vật học) ngủ tiếng Ý là gì?
tiềm tàng (khả năng) tiếng Ý là gì?
ngấm ngầm tiếng Ý là gì?
âm ỉ (dục vọng...) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) chết (vốn) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) không áp dụng tiếng Ý là gì?
không thi hành (luật tiếng Ý là gì?
sắc lệnh tiếng Ý là gì?
bản án...) tiếng Ý là gì?
nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu) tiếng Ý là gì?
(xem) partner tiếng Ý là gì?
trát bắt để trống tên tiếng Ý là gì?
nằm ngủ tiếng Ý là gì?
nằm im lìn tiếng Ý là gì?
không hoạt động tiếng Ý là gì?
không áp dụng tiếng Ý là gì?
không thi hành- {sleeping tiếng Ý là gì?
inactive}- {inert tiếng Ý là gì?
latent}