dorso tiếng Ý là gì?

dorso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dorso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dorso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dorso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dorso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dorso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dorso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {back} lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ, cái ăn cái mặc, trong thâm tâm, trong đáy lòng, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai, đuổi theo sát ai, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì, nằm ngửa, bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực, ốm liệt giường, làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng, bắt ai làm việc cật lực, đánh gãy sống lưng ai, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu, nổi giận, phát cáu, hiểu được thực chất của vấn đề gì, cúi xuống (chơi nhảy cừu), miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì, (xem) rob, (xem) neck, quay lưng lại với ai, lâm vào thế cùng, trong việc này có điều gì uẩn khúc, sau; hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước (thời gian), trả lại, trở lại, ngược lại, cách, xa, tới lui, phản bạn, không giữ lời hứa, đến đó và trở lại, lùi, ủng hộ (một kế hoạch...), đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...), đóng gáy (quyển sách), cưỡi (ngựa), cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...), lùi lại, dịu trở lại (gió), bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui, nuốt lời, lui, rút lui; lẩn trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
- {spine}

Thuật ngữ liên quan tới dorso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dorso trong tiếng Ý

dorso có nghĩa là: * danh từ- {back} lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ, cái ăn cái mặc, trong thâm tâm, trong đáy lòng, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai, đuổi theo sát ai, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì, nằm ngửa, bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực, ốm liệt giường, làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng, bắt ai làm việc cật lực, đánh gãy sống lưng ai, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu, nổi giận, phát cáu, hiểu được thực chất của vấn đề gì, cúi xuống (chơi nhảy cừu), miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì, (xem) rob, (xem) neck, quay lưng lại với ai, lâm vào thế cùng, trong việc này có điều gì uẩn khúc, sau; hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước (thời gian), trả lại, trở lại, ngược lại, cách, xa, tới lui, phản bạn, không giữ lời hứa, đến đó và trở lại, lùi, ủng hộ (một kế hoạch...), đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...), đóng gáy (quyển sách), cưỡi (ngựa), cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...), lùi lại, dịu trở lại (gió), bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui, nuốt lời, lui, rút lui; lẩn trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự- {spine}

Đây là cách dùng dorso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dorso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {back} lưng (người tiếng Ý là gì?
vật) tiếng Ý là gì?
ván lưng tiếng Ý là gì?
ván ngựa (ghế) tiếng Ý là gì?
đằng sau tiếng Ý là gì?
mặt sau tiếng Ý là gì?
mặt trái tiếng Ý là gì?
sống (dao) tiếng Ý là gì?
gáy (sách) tiếng Ý là gì?
mu (bàn tay) tiếng Ý là gì?
chỗ trong cùng tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) hậu vệ tiếng Ý là gì?
cái ăn cái mặc tiếng Ý là gì?
trong thâm tâm tiếng Ý là gì?
trong đáy lòng tiếng Ý là gì?
đứng đằng sau lưng ai tiếng Ý là gì?
trợ lực cho ai tiếng Ý là gì?
ủng hộ ai tiếng Ý là gì?
làm hậu thuẫn cho ai tiếng Ý là gì?
đuổi theo sát ai tiếng Ý là gì?
biết được nguyên nhân sâu xa tiếng Ý là gì?
nắm được bí mật của cái gì tiếng Ý là gì?
nằm ngửa tiếng Ý là gì?
bị thua tiếng Ý là gì?
bị thất bại tiếng Ý là gì?
nàm vào hoàn cảnh bất lực tiếng Ý là gì?
ốm liệt giường tiếng Ý là gì?
làm việc cật lực tiếng Ý là gì?
làm việc đến sụm cả lưng tiếng Ý là gì?
bắt ai làm việc cật lực tiếng Ý là gì?
đánh gãy sống lưng ai tiếng Ý là gì?
luồn cúi ai tiếng Ý là gì?
quỵ luỵ ai tiếng Ý là gì?
làm cho ai nổi giận tiếng Ý là gì?
làm cho ai phát cáu tiếng Ý là gì?
nổi giận tiếng Ý là gì?
phát cáu tiếng Ý là gì?
hiểu được thực chất của vấn đề gì tiếng Ý là gì?
cúi xuống (chơi nhảy cừu) tiếng Ý là gì?
miệt mài làm việc gì tiếng Ý là gì?
đem hết nhiệt tình ra làm việc gì tiếng Ý là gì?
(xem) rob tiếng Ý là gì?
(xem) neck tiếng Ý là gì?
quay lưng lại với ai tiếng Ý là gì?
lâm vào thế cùng tiếng Ý là gì?
trong việc này có điều gì uẩn khúc tiếng Ý là gì?
sau tiếng Ý là gì?
hậu tiếng Ý là gì?
còn chịu lại tiếng Ý là gì?
còn nợ lại tiếng Ý là gì?
để quá hạn tiếng Ý là gì?
cũ tiếng Ý là gì?
đã qua tiếng Ý là gì?
ngược tiếng Ý là gì?
lộn lại tiếng Ý là gì?
trở lại tiếng Ý là gì?
lùi lại tiếng Ý là gì?
về phía sau tiếng Ý là gì?
trước (thời gian) tiếng Ý là gì?
trả lại tiếng Ý là gì?
trở lại tiếng Ý là gì?
ngược lại tiếng Ý là gì?
cách tiếng Ý là gì?
xa tiếng Ý là gì?
tới lui tiếng Ý là gì?
phản bạn tiếng Ý là gì?
không giữ lời hứa tiếng Ý là gì?
đến đó và trở lại tiếng Ý là gì?
lùi tiếng Ý là gì?
ủng hộ (một kế hoạch...) tiếng Ý là gì?
đánh cá tiếng Ý là gì?
đánh cuộc (một con ngựa...) tiếng Ý là gì?
đóng gáy (quyển sách) tiếng Ý là gì?
cưỡi (ngựa) tiếng Ý là gì?
cùng ký vào tiếng Ý là gì?
ký tiếp vào (một văn kiện...) tiếng Ý là gì?
lùi lại tiếng Ý là gì?
dịu trở lại (gió) tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
chùn lại tiếng Ý là gì?
lùi tiếng Ý là gì?
thoái lui tiếng Ý là gì?
nuốt lời tiếng Ý là gì?
lui tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
lẩn trốn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) lưỡng lự tiếng Ý là gì?
do dự- {spine}