duttile tiếng Ý là gì?

duttile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng duttile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ duttile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm duttile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ duttile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

duttile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ duttile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {ductile} mềm, dễ uốn, dễ kéo sợi (kim loại), dễ uốn nắn, dễ bảo (người)
- {pliable} dễ uốn, dẻo; mềm (da), (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng
- {malleable} dễ dát mỏng, dễ uốn, (nghĩa bóng) dễ bảo
- {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt
- {supple} mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập (ngựa) cho thuần, trở nên mềm, trở nên dễ uốn

Thuật ngữ liên quan tới duttile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của duttile trong tiếng Ý

duttile có nghĩa là: * danh từ- {ductile} mềm, dễ uốn, dễ kéo sợi (kim loại), dễ uốn nắn, dễ bảo (người)- {pliable} dễ uốn, dẻo; mềm (da), (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng- {malleable} dễ dát mỏng, dễ uốn, (nghĩa bóng) dễ bảo- {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt- {supple} mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập (ngựa) cho thuần, trở nên mềm, trở nên dễ uốn

Đây là cách dùng duttile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ duttile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {ductile} mềm tiếng Ý là gì?
dễ uốn tiếng Ý là gì?
dễ kéo sợi (kim loại) tiếng Ý là gì?
dễ uốn nắn tiếng Ý là gì?
dễ bảo (người)- {pliable} dễ uốn tiếng Ý là gì?
dẻo tiếng Ý là gì?
mềm (da) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dễ uốn nắn tiếng Ý là gì?
dễ bảo tiếng Ý là gì?
mềm dẻo tiếng Ý là gì?
hay nhân nhượng- {malleable} dễ dát mỏng tiếng Ý là gì?
dễ uốn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dễ bảo- {flexible} dẻo tiếng Ý là gì?
mền dẻo tiếng Ý là gì?
dễ uốn tiếng Ý là gì?
dễ sai khiến tiếng Ý là gì?
dễ thuyết phục tiếng Ý là gì?
dễ uốn nắn tiếng Ý là gì?
linh động tiếng Ý là gì?
linh hoạt- {supple} mềm tiếng Ý là gì?
dễ uốn tiếng Ý là gì?
mềm mỏng tiếng Ý là gì?
luồn cúi tiếng Ý là gì?
quỵ luỵ tiếng Ý là gì?
thuần tiếng Ý là gì?
làm cho mềm tiếng Ý là gì?
làm cho dễ uốn tiếng Ý là gì?
tập (ngựa) cho thuần tiếng Ý là gì?
trở nên mềm tiếng Ý là gì?
trở nên dễ uốn