débâcle tiếng Ý là gì?

débâcle tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng débâcle trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ débâcle tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm débâcle tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ débâcle

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

débâcle tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ débâcle tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {debacle} việc băng tan trên sông, sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)
- {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, (quân sự) sự tháo chạy tán loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn, đánh cho tan tác, (như) root
- {defeat} sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
- {collapse} đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...), ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược), méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)
- {devastation} sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách
- {havoc} sự tàn phá, tàn phá

Thuật ngữ liên quan tới débâcle

Tóm lại nội dung ý nghĩa của débâcle trong tiếng Ý

débâcle có nghĩa là: * danh từ- {debacle} việc băng tan trên sông, sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)- {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, (quân sự) sự tháo chạy tán loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn, đánh cho tan tác, (như) root- {defeat} sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu- {collapse} đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...), ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược), méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)- {devastation} sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách- {havoc} sự tàn phá, tàn phá

Đây là cách dùng débâcle tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ débâcle tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {debacle} việc băng tan trên sông tiếng Ý là gì?
sự thất bại tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
tan rã hoàn toàn (chính phủ tiếng Ý là gì?
quân đội tiếng Ý là gì?
công việc)- {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an tiếng Ý là gì?
sự rối loạn tiếng Ý là gì?
sự phá rối tiếng Ý là gì?
sự thất bại thảm hại tiếng Ý là gì?
(quân sự) sự tháo chạy tán loạn tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn tiếng Ý là gì?
đánh cho tan tác tiếng Ý là gì?
(như) root- {defeat} sự thất bại (của một kế hoạch...) tiếng Ý là gì?
sự tiêu tan (hy vọng...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) sự thua trận tiếng Ý là gì?
sự bại trận tiếng Ý là gì?
sự đánh bại (kẻ thù) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
sự thủ tiêu tiếng Ý là gì?
đánh thắng tiếng Ý là gì?
đánh bại tiếng Ý là gì?
làm thất bại (một kế hoạch...) tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan (hy vọng...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) sự thua trận tiếng Ý là gì?
sự bại trận tiếng Ý là gì?
sự đánh bại (kẻ thù) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
sự thủ tiêu tiếng Ý là gì?
đánh thắng tiếng Ý là gì?
đánh bại tiếng Ý là gì?
làm thất bại (một kế hoạch...) tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan (hy vọng...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
thủ tiêu- {collapse} đổ tiếng Ý là gì?
sập tiếng Ý là gì?
sụp tiếng Ý là gì?
đổ sập tiếng Ý là gì?
gãy vụn tiếng Ý là gì?
gãy tan tiếng Ý là gì?
suy sụp tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
sụt giá tiếng Ý là gì?
phá giá (tiền) tiếng Ý là gì?
xẹp tiếng Ý là gì?
xì hơi (lốp xe...) tiếng Ý là gì?
ngã quỵ xuống tiếng Ý là gì?
gục (vì suy nhược) tiếng Ý là gì?
méo mó tiếng Ý là gì?
cong oằn lại (vành bánh xe)- {devastation} sự tàn phá tiếng Ý là gì?
sự phá huỷ tiếng Ý là gì?
sự phá phách- {havoc} sự tàn phá tiếng Ý là gì?
tàn phá