ebbro tiếng Ý là gì?

ebbro tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ebbro trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ebbro tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ebbro tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ebbro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ebbro tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ebbro tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {drunk} say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu
- {drunken; inebriated; excited}
- {elated} phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện

Thuật ngữ liên quan tới ebbro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ebbro trong tiếng Ý

ebbro có nghĩa là: * danh từ- {drunk} say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu- {drunken; inebriated; excited}- {elated} phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện

Đây là cách dùng ebbro tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ebbro tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {drunk} say rượu tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) say sưa tiếng Ý là gì?
mê mẩn tiếng Ý là gì?
cuồng lên tiếng Ý là gì?
chầu say bí tỉ tiếng Ý là gì?
người say rượu tiếng Ý là gì?
vụ say rượu tiếng Ý là gì?
tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an) tiếng Ý là gì?
người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an) tiếng Ý là gì?
người bị phạt về tội say rượu- {drunken tiếng Ý là gì?
inebriated tiếng Ý là gì?
excited}- {elated} phấn chấn tiếng Ý là gì?
phấn khởi tiếng Ý là gì?
hân hoan tiếng Ý là gì?
hoan hỉ tiếng Ý là gì?
tự hào tiếng Ý là gì?
hãnh diện