echeggiante tiếng Ý là gì?

echeggiante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng echeggiante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ echeggiante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm echeggiante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ echeggiante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

echeggiante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ echeggiante tiếng Ý nghĩa là gì.

- {echoing}
- {resonant} âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng
- {reverberating} vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)

Thuật ngữ liên quan tới echeggiante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của echeggiante trong tiếng Ý

echeggiante có nghĩa là: - {echoing}- {resonant} âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng- {reverberating} vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)

Đây là cách dùng echeggiante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ echeggiante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {echoing}- {resonant} âm vang tiếng Ý là gì?
dội tiếng tiếng Ý là gì?
(vật lý) cộng hưởng- {reverberating} vang lại tiếng Ý là gì?
dội lại tiếng Ý là gì?
lẫy lừng tiếng Ý là gì?
vang dội (danh tiếng)