edificio tiếng Ý là gì?

edificio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng edificio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ edificio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm edificio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ edificio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

edificio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ edificio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {building} kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
- {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng
- {edifice} công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
- {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát, đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện, hãng buôn, (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân,ddôn), (nói trại) nhà tế bần, nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ; triều đại, (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ, (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật), bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà, (xem) bring, quét tước thu dọn nhà cửa, giũ sạch những điều khó chịu, chầu rượu do chủ quán thết, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ, (xem) keep, phải ở nhà không bước chân ra cửa, trò chơi xếp nhà (của trẻ con), kế hoạch bấp bênh, (xem) fame, rất nhanh, mạnh mẽ, thu dọn nhà cửa, thu xếp công việc đâu vào đó, đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà, cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn, (hàng hải) hạ (cột buồm), (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc), ở, trú
- {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng

Thuật ngữ liên quan tới edificio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của edificio trong tiếng Ý

edificio có nghĩa là: * danh từ- {building} kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh- {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng- {edifice} công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))- {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát, đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện, hãng buôn, (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân,ddôn), (nói trại) nhà tế bần, nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ; triều đại, (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ, (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật), bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà, (xem) bring, quét tước thu dọn nhà cửa, giũ sạch những điều khó chịu, chầu rượu do chủ quán thết, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ, (xem) keep, phải ở nhà không bước chân ra cửa, trò chơi xếp nhà (của trẻ con), kế hoạch bấp bênh, (xem) fame, rất nhanh, mạnh mẽ, thu dọn nhà cửa, thu xếp công việc đâu vào đó, đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà, cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn, (hàng hải) hạ (cột buồm), (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc), ở, trú- {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng

Đây là cách dùng edificio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ edificio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {building} kiến trúc tiếng Ý là gì?
sự xây dựng tiếng Ý là gì?
công trình kiến trúc tiếng Ý là gì?
công trình xây dựng tiếng Ý là gì?
toà nhà tiếng Ý là gì?
binđinh- {construction} sự xây dựng tiếng Ý là gì?
vật được xây dựng tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) cách đặt câu tiếng Ý là gì?
cấu trúc câu tiếng Ý là gì?
sự giải thích tiếng Ý là gì?
(toán học) sự vẽ hình tiếng Ý là gì?
sự dựng hình tiếng Ý là gì?
(định ngữ) xây dựng- {edifice} công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng))- {house} nhà ở tiếng Ý là gì?
căn nhà tiếng Ý là gì?
toà nhà tiếng Ý là gì?
nhà tiếng Ý là gì?
chuồng tiếng Ý là gì?
quán trọ tiếng Ý là gì?
quán rượu tiếng Ý là gì?
tiệm (rượu...) tiếng Ý là gì?
(chính trị) viện (trong quốc hội) tiếng Ý là gì?
rạp hát tiếng Ý là gì?
nhà hát tiếng Ý là gì?
người xem tiếng Ý là gì?
khán giả tiếng Ý là gì?
buổi biểu diễn (ở nhà hát tiếng Ý là gì?
đoàn thể tôn giáo tiếng Ý là gì?
trụ sở của đoàn thể tôn giáo tiếng Ý là gì?
tu viện tiếng Ý là gì?
hãng buôn tiếng Ý là gì?
(the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân tiếng Ý là gì?
ddôn) tiếng Ý là gì?
(nói trại) nhà tế bần tiếng Ý là gì?
nhà ký túc tiếng Ý là gì?
toàn thể học sinh trong nhà ký túc tiếng Ý là gì?
gia đình tiếng Ý là gì?
dòng họ tiếng Ý là gì?
triều đại tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) xổ số nội bộ tiếng Ý là gì?
(định ngữ) nuôi ở trong nhà tiếng Ý là gì?
(ở) nhà (động vật) tiếng Ý là gì?
bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà tiếng Ý là gì?
(xem) bring tiếng Ý là gì?
quét tước thu dọn nhà cửa tiếng Ý là gì?
giũ sạch những điều khó chịu tiếng Ý là gì?
chầu rượu do chủ quán thết tiếng Ý là gì?
quản lý việc nhà tiếng Ý là gì?
tề gia nội trợ tiếng Ý là gì?
(xem) keep tiếng Ý là gì?
phải ở nhà không bước chân ra cửa tiếng Ý là gì?
trò chơi xếp nhà (của trẻ con) tiếng Ý là gì?
kế hoạch bấp bênh tiếng Ý là gì?
(xem) fame tiếng Ý là gì?
rất nhanh tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
thu dọn nhà cửa tiếng Ý là gì?
thu xếp công việc đâu vào đó tiếng Ý là gì?
đón tiếp (ai) ở nhà tiếng Ý là gì?
cho ở tiếng Ý là gì?
cho trọ tiếng Ý là gì?
chưa (ai...) trong nhà tiếng Ý là gì?
cất vào kho tiếng Ý là gì?
lùa (súc vật) vào chuồng tiếng Ý là gì?
cung cấp nhà ở cho tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn tiếng Ý là gì?
(hàng hải) hạ (cột buồm) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc) tiếng Ý là gì?
ở tiếng Ý là gì?
trú- {structure} kết cấu tiếng Ý là gì?
cấu trúc tiếng Ý là gì?
công trình kiến trúc tiếng Ý là gì?
công trình xây dựng