eiaculazione tiếng Ý là gì?

eiaculazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eiaculazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ eiaculazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm eiaculazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ eiaculazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

eiaculazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eiaculazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {ejaculation} sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra, (sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)
- {discharge of sperm; emission}
- {discharge; exclamation}
- {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quãng cách xa; sự khác xa, ở trong một đám đông vô danh, hò hét đuổi theo, (xem) hue, chuyện bé xé ra to, trong tầm tai nghe được, kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh, đòi, vòi, thét, tán dương, đòi chia phần, xin dung thứ, khóc tới khi ngủ thiếp đi, (xem) heart, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng, chống lại ai, phản khán ai, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người, (xem) spill

Thuật ngữ liên quan tới eiaculazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của eiaculazione trong tiếng Ý

eiaculazione có nghĩa là: * danh từ- {ejaculation} sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra, (sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)- {discharge of sperm; emission}- {discharge; exclamation}- {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quãng cách xa; sự khác xa, ở trong một đám đông vô danh, hò hét đuổi theo, (xem) hue, chuyện bé xé ra to, trong tầm tai nghe được, kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh, đòi, vòi, thét, tán dương, đòi chia phần, xin dung thứ, khóc tới khi ngủ thiếp đi, (xem) heart, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng, chống lại ai, phản khán ai, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người, (xem) spill

Đây là cách dùng eiaculazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eiaculazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {ejaculation} sự thốt ra tiếng Ý là gì?
sự văng ra tiếng Ý là gì?
lời thốt ra tiếng Ý là gì?
lời văng ra tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)- {discharge of sperm tiếng Ý là gì?
emission}- {discharge tiếng Ý là gì?
exclamation}- {cry} tiếng kêu tiếng Ý là gì?
tiêng la tiếng Ý là gì?
tiếng hò hét tiếng Ý là gì?
tiếng hò reo (vì đau đớn tiếng Ý là gì?
sợ tiếng Ý là gì?
mừng rỡ...) tiếng Ý là gì?
tiếng rao hàng ngoài phố tiếng Ý là gì?
lời hô tiếng Ý là gì?
lời kêu gọi tiếng Ý là gì?
sự khóc tiếng Ý là gì?
tiếng khóc tiếng Ý là gì?
dư luận quần chúng tiếng Ý là gì?
tiếng nói quần chúng tiếng Ý là gì?
tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
quãng cách xa tiếng Ý là gì?
sự khác xa tiếng Ý là gì?
ở trong một đám đông vô danh tiếng Ý là gì?
hò hét đuổi theo tiếng Ý là gì?
(xem) hue tiếng Ý là gì?
chuyện bé xé ra to tiếng Ý là gì?
trong tầm tai nghe được tiếng Ý là gì?
kêu tiếng Ý là gì?
gào tiếng Ý là gì?
thét tiếng Ý là gì?
la hét tiếng Ý là gì?
khóc tiếng Ý là gì?
khóc lóc tiếng Ý là gì?
rao tiếng Ý là gì?
chê bai tiếng Ý là gì?
làm giảm giá trị tiếng Ý là gì?
làm mất thanh danh tiếng Ý là gì?
đòi tiếng Ý là gì?
vòi tiếng Ý là gì?
thét tiếng Ý là gì?
tán dương tiếng Ý là gì?
đòi chia phần tiếng Ý là gì?
xin dung thứ tiếng Ý là gì?
khóc tới khi ngủ thiếp đi tiếng Ý là gì?
(xem) heart tiếng Ý là gì?
chưa đánh đã khóc tiếng Ý là gì?
chưa đụng đến đã la làng tiếng Ý là gì?
chống lại ai tiếng Ý là gì?
phản khán ai tiếng Ý là gì?
vạch áo cho người xem lưng tiếng Ý là gì?
lạy ông tôi ở bụi này tiếng Ý là gì?
kêu cứu đùa tiếng Ý là gì?
kêu cứu láo để đánh lừa mọi người tiếng Ý là gì?
(xem) spill