elmetto tiếng Ý là gì?

elmetto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng elmetto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ elmetto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm elmetto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ elmetto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

elmetto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ elmetto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {helmet} mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
- {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái, sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ, lái (con tàu), chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo

Thuật ngữ liên quan tới elmetto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của elmetto trong tiếng Ý

elmetto có nghĩa là: * danh từ- {helmet} mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp- {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái, sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ, lái (con tàu), chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo

Đây là cách dùng elmetto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ elmetto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {helmet} mũ sắt (bộ đội tiếng Ý là gì?
lính cứu hoả...) tiếng Ý là gì?
mũ cát tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) cái chao tiếng Ý là gì?
cái nắp tiếng Ý là gì?
cái chụp- {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) (như) helmet tiếng Ý là gì?
tay bánh lái tiếng Ý là gì?
bánh lái (tàu thuỷ) tiếng Ý là gì?
khoang bánh lái tiếng Ý là gì?
sự chỉ huy tiếng Ý là gì?
sự điều khiển tiếng Ý là gì?
sự lânh đạo tiếng Ý là gì?
chính phủ tiếng Ý là gì?
lái (con tàu) tiếng Ý là gì?
chỉ huy tiếng Ý là gì?
dẫn dắt tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
lânh đạo