elocutore tiếng Ý là gì?

elocutore tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng elocutore trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ elocutore tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm elocutore tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ elocutore

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

elocutore tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ elocutore tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {elocutionist} người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạy cách ngâm (trước công chúng...), chuyên gia về thuật nói, chuyên gia về thuật đọc, chuyên gia về thuật ngâm, người nói, người đọc, người ngâm thơ (trước công chúng)
- {expert in the art of public speaking}

Thuật ngữ liên quan tới elocutore

Tóm lại nội dung ý nghĩa của elocutore trong tiếng Ý

elocutore có nghĩa là: * danh từ- {elocutionist} người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạy cách ngâm (trước công chúng...), chuyên gia về thuật nói, chuyên gia về thuật đọc, chuyên gia về thuật ngâm, người nói, người đọc, người ngâm thơ (trước công chúng)- {expert in the art of public speaking}

Đây là cách dùng elocutore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ elocutore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {elocutionist} người dạy cách nói tiếng Ý là gì?
người dạy cách đọc tiếng Ý là gì?
người dạy cách ngâm (trước công chúng...) tiếng Ý là gì?
chuyên gia về thuật nói tiếng Ý là gì?
chuyên gia về thuật đọc tiếng Ý là gì?
chuyên gia về thuật ngâm tiếng Ý là gì?
người nói tiếng Ý là gì?
người đọc tiếng Ý là gì?
người ngâm thơ (trước công chúng)- {expert in the art of public speaking}