emendamento tiếng Ý là gì?

emendamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng emendamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ emendamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm emendamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ emendamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

emendamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emendamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ
- {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
- {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại

Thuật ngữ liên quan tới emendamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của emendamento trong tiếng Ý

emendamento có nghĩa là: * danh từ- {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ- {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm- {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại

Đây là cách dùng emendamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emendamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {amendment} sự cải tà quy chánh tiếng Ý là gì?
sự sửa đổi cho tốt hơn tiếng Ý là gì?
sự cải thiện tiếng Ý là gì?
sự bồi bổ cho tốt hơn tiếng Ý là gì?
sự sửa đổi tiếng Ý là gì?
sự bổ sung (chỗ thiếu sót tiếng Ý là gì?
sai lầm...) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) sự bình phục tiếng Ý là gì?
sự hồi phục sức khoẻ- {correction} sự sửa tiếng Ý là gì?
sự sửa chữa tiếng Ý là gì?
sự hiệu chỉnh tiếng Ý là gì?
sự trừng phạt tiếng Ý là gì?
sự trừng trị tiếng Ý là gì?
sự trừng giới tiếng Ý là gì?
cái đúng tiếng Ý là gì?
chỗ sửa tiếng Ý là gì?
nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm- {revision} sự xem lại tiếng Ý là gì?
sự xét lại tiếng Ý là gì?
sự duyệt lại tiếng Ý là gì?
sự sửa lại