energico tiếng Ý là gì?

energico tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng energico trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ energico tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm energico tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ energico

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

energico tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ energico tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động
- {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy khí lực
- {peppy} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái
- {active} tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, (ngôn ngữ học) chủ động, (quân sự) tại ngũ, (vật lý) hoạt động; phóng xạ, hoá hoạt động; có hiệu lực
- {pushing} dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc
- {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng
- {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát
- {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ), có ảnh hưởng đối với ai, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn, thị trường giá cả lên nhanh, thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng
- {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh

Thuật ngữ liên quan tới energico

Tóm lại nội dung ý nghĩa của energico trong tiếng Ý

energico có nghĩa là: * danh từ- {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động- {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy khí lực- {peppy} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái- {active} tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, (ngôn ngữ học) chủ động, (quân sự) tại ngũ, (vật lý) hoạt động; phóng xạ, hoá hoạt động; có hiệu lực- {pushing} dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc- {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng- {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát- {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ), có ảnh hưởng đối với ai, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn, thị trường giá cả lên nhanh, thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng- {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh

Đây là cách dùng energico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ energico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {energetic} mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
mãnh liệt tiếng Ý là gì?
đầy nghị lực tiếng Ý là gì?
đầy sinh lực tiếng Ý là gì?
hoạt động- {vigorous} mạnh khoẻ tiếng Ý là gì?
cường tráng tiếng Ý là gì?
mãnh liệt tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
đầy khí lực- {peppy} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đầy nghị lực tiếng Ý là gì?
đầy dũng khí tiếng Ý là gì?
hăng hái- {active} tích cực tiếng Ý là gì?
hoạt động tiếng Ý là gì?
nhanh nhẹn tiếng Ý là gì?
linh lợi tiếng Ý là gì?
thiết thực tiếng Ý là gì?
thực sự tiếng Ý là gì?
có hiệu lực tiếng Ý là gì?
công hiệu tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) chủ động tiếng Ý là gì?
(quân sự) tại ngũ tiếng Ý là gì?
(vật lý) hoạt động tiếng Ý là gì?
phóng xạ tiếng Ý là gì?
hoá hoạt động tiếng Ý là gì?
có hiệu lực- {pushing} dám làm tiếng Ý là gì?
hăng gái tiếng Ý là gì?
xốc tới tiếng Ý là gì?
kiên quyết làm bằng được tiếng Ý là gì?
gắng vượt người khác tiếng Ý là gì?
gắng thành công trong mọi việc- {strenuous} hăm hở tiếng Ý là gì?
tích cực tiếng Ý là gì?
đòi hỏi sự rán sức tiếng Ý là gì?
căng thẳng- {spry} nhanh nhẹn tiếng Ý là gì?
hoạt bát- {strong} bền tiếng Ý là gì?
vững tiếng Ý là gì?
chắc chắn tiếng Ý là gì?
kiên cố tiếng Ý là gì?
khoẻ tiếng Ý là gì?
tráng kiện tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
giỏi tiếng Ý là gì?
có khả năng tiếng Ý là gì?
đặc tiếng Ý là gì?
nặng tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
đanh thép tiếng Ý là gì?
rõ rệt tiếng Ý là gì?
kiên quyết tiếng Ý là gì?
nặng nề tiếng Ý là gì?
to và rắn rỏi tiếng Ý là gì?
sôi nổi tiếng Ý là gì?
nồng nhiệt tiếng Ý là gì?
hăng hái tiếng Ý là gì?
nhiệt tình tiếng Ý là gì?
có mùi tiếng Ý là gì?
hôi tiếng Ý là gì?
thối tiếng Ý là gì?
sinh động tiếng Ý là gì?
mạnh mẻ tiếng Ý là gì?
khúc chiết (văn) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ) tiếng Ý là gì?
có ảnh hưởng đối với ai tiếng Ý là gì?
(từ lóng) vẫn dẻo dai tiếng Ý là gì?
vẫn tráng kiện tiếng Ý là gì?
vẫn sung sức tiếng Ý là gì?
vẫn hăm hở tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để tiếng Ý là gì?
làm (việc gì) đến nơi đến chốn tiếng Ý là gì?
thị trường giá cả lên nhanh tiếng Ý là gì?
thuyết cho người hùng tiếng Ý là gì?
biện pháp thích hợp với người hùng- {drastic} tác động mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
quyết liệt tiếng Ý là gì?
(y học) xổ mạnh tiếng Ý là gì?
tẩy mạnh