Thông tin thuật ngữ enfatico tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
enfatico (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enfatico
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enfatico tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enfatico trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enfatico tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {emphatic} nhấn mạnh, nhấn giọng, (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết), mạnh mẽ, dứt khoát (hành động), rõ ràng, rành rành
- {forceful} mạnh mẽ, sinh động; đầy sức thuyết phục
- {insistent} cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định
- {stressed}
- {pronounced} rõ rệt, rõ ràng
Thuật ngữ liên quan tới enfatico
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enfatico trong tiếng Ý
enfatico có nghĩa là: * danh từ- {emphatic} nhấn mạnh, nhấn giọng, (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết), mạnh mẽ, dứt khoát (hành động), rõ ràng, rành rành- {forceful} mạnh mẽ, sinh động; đầy sức thuyết phục- {insistent} cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định- {stressed}- {pronounced} rõ rệt, rõ ràng
Đây là cách dùng enfatico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enfatico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {emphatic} nhấn mạnh tiếng Ý là gì?
nhấn giọng tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết) tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
dứt khoát (hành động) tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
rành rành- {forceful} mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
sinh động tiếng Ý là gì?
đầy sức thuyết phục- {insistent} cứ nhất định tiếng Ý là gì?
khăng khăng tiếng Ý là gì?
nài nỉ tiếng Ý là gì?
nhấn đi nhấn lại tiếng Ý là gì?
nhấn mạnh tiếng Ý là gì?
khẳng định- {stressed}- {pronounced} rõ rệt tiếng Ý là gì?
rõ ràng