entrare in tiếng Ý là gì?

entrare in tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entrare in trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ entrare in tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm entrare in tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ entrare in

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

entrare in tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entrare in tiếng Ý nghĩa là gì.

* tính từ
- {enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách

Thuật ngữ liên quan tới entrare in

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entrare in trong tiếng Ý

entrare in có nghĩa là: * tính từ- {enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách

Đây là cách dùng entrare in tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entrare in tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* tính từ- {enter} đi vào tiếng Ý là gì?
(sân khấu) ra tiếng Ý là gì?
tuyên bố tham dự (cuộc thi) tiếng Ý là gì?
đi vào (một nơi nào...) tiếng Ý là gì?
đâm (vào thịt...) tiếng Ý là gì?
gia nhập (quân đội...) tiếng Ý là gì?
bắt đầu luyện (chó ngựa) tiếng Ý là gì?
ghi (tên vào sổ tiếng Ý là gì?
cuộc thi...) tiếng Ý là gì?
kết nạp tiếng Ý là gì?
lấy vào tiếng Ý là gì?
đi vào (nơi nào) tiếng Ý là gì?
tiến hành (cuộc nói chuyện tiếng Ý là gì?
cuộc điều tra) tiếng Ý là gì?
thiết lập (quan hệ...) tiếng Ý là gì?
ký kết (hiệp nghị...) tiếng Ý là gì?
thông cảm với (ý nghĩ tiếng Ý là gì?
tình cảm của ai) tiếng Ý là gì?
tự ràng buộc mình vào tiếng Ý là gì?
tham dự (hợp đồng tiếng Ý là gì?
hiệp ước...) tiếng Ý là gì?
nằm trong (kế hoạch tiếng Ý là gì?
sự tính toán) tiếng Ý là gì?
bắt đầu (một quá trình gì...) tiếng Ý là gì?
bắt đầu bàn về (một vấn đề...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) tiếp nhận tiếng Ý là gì?
tiếp thu (tài sản) tiếng Ý là gì?
có ý đến dự (cuộc họp...) tiếng Ý là gì?
nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...) tiếng Ý là gì?
phản kháng tiếng Ý là gì?
đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...) tiếng Ý là gì?
kết toán sổ sách