Thông tin thuật ngữ enumerare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
enumerare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enumerare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enumerare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enumerare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enumerare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {enumerate} đếm; kê; liệt kê
- {recite} kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, đọc thuộc lòng (bài học), ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), đọc thuộc lòng
- {recount} thuật kỹ lại, kể lại chi tiết
Thuật ngữ liên quan tới enumerare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enumerare trong tiếng Ý
enumerare có nghĩa là: * danh từ- {enumerate} đếm; kê; liệt kê- {recite} kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, đọc thuộc lòng (bài học), ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), đọc thuộc lòng- {recount} thuật kỹ lại, kể lại chi tiết
Đây là cách dùng enumerare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enumerare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {enumerate} đếm tiếng Ý là gì?
kê tiếng Ý là gì?
liệt kê- {recite} kể lại tiếng Ý là gì?
thuật lại tiếng Ý là gì?
kể lể tiếng Ý là gì?
(pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện tiếng Ý là gì?
đọc thuộc lòng (bài học) tiếng Ý là gì?
ngâm thơ tiếng Ý là gì?
kể chuyện (thuộc lòng tiếng Ý là gì?
trước thính giả) tiếng Ý là gì?
đọc thuộc lòng- {recount} thuật kỹ lại tiếng Ý là gì?
kể lại chi tiết