epidemia tiếng Ý là gì?

epidemia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng epidemia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ epidemia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm epidemia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ epidemia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

epidemia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ epidemia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {epidemic} dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- {outbreak} sự phun lửa (núi lửa), cơn; sự bột phát, sự bùng nổ (của chiến tranh...), sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng), (địa lý,địa chất) (như) outcrop[aut'breik], phun ra, phụt ra, bùng nổ
- {plague} bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu

Thuật ngữ liên quan tới epidemia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của epidemia trong tiếng Ý

epidemia có nghĩa là: * danh từ- {epidemic} dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- {outbreak} sự phun lửa (núi lửa), cơn; sự bột phát, sự bùng nổ (của chiến tranh...), sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng), (địa lý,địa chất) (như) outcrop[aut'breik], phun ra, phụt ra, bùng nổ- {plague} bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu

Đây là cách dùng epidemia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ epidemia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {epidemic} dịch tiếng Ý là gì?
bệnh dịch ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng))- {outbreak} sự phun lửa (núi lửa) tiếng Ý là gì?
cơn tiếng Ý là gì?
sự bột phát tiếng Ý là gì?
sự bùng nổ (của chiến tranh...) tiếng Ý là gì?
sự nổi dậy tiếng Ý là gì?
sự bạo động (của quần chúng) tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) (như) outcrop[aut'breik] tiếng Ý là gì?
phun ra tiếng Ý là gì?
phụt ra tiếng Ý là gì?
bùng nổ- {plague} bệnh dịch tiếng Ý là gì?
tai hoạ tiếng Ý là gì?
điều tệ hại tiếng Ý là gì?
điều phiền phức tiếng Ý là gì?
điều khó chịu tiếng Ý là gì?
người gây tai hại tiếng Ý là gì?
vật gây tai hại tiếng Ý là gì?
quan ôn bắt nó đi tiếng Ý là gì?
gây bệnh dịch cho tiếng Ý là gì?
gây tai hoạ cho tiếng Ý là gì?
gây tai hại cho tiếng Ý là gì?
gây tệ hại cho tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm phiền tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm khó chịu