esame tiếng Ý là gì?

esame tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esame trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ esame tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm esame tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esame

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esame tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esame tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra
- {exam} (thông tục) (viết tắt) của examination
- {test; survey}
- {review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)
- {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết

Thuật ngữ liên quan tới esame

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esame trong tiếng Ý

esame có nghĩa là: * danh từ- {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra- {exam} (thông tục) (viết tắt) của examination- {test; survey}- {review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)- {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết

Đây là cách dùng esame tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esame tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {examination} sự khám xét kỹ tiếng Ý là gì?
sự xem xét kỹ tiếng Ý là gì?
sự thẩm tra tiếng Ý là gì?
sự khảo sát tiếng Ý là gì?
sự nghiên cứu tiếng Ý là gì?
sự thi cử tiếng Ý là gì?
kỳ thi tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự thẩm tra- {exam} (thông tục) (viết tắt) của examination- {test tiếng Ý là gì?
survey}- {review} (pháp lý) sự xem lại tiếng Ý là gì?
sự xét lại (một bản án) tiếng Ý là gì?
(quân sự) cuộc duyệt binh tiếng Ý là gì?
cuộc thao diễn tiếng Ý là gì?
sự xem xét lại tiếng Ý là gì?
sự duyệt binh lại tiếng Ý là gì?
sự hồi tưởng (những việc đã qua) tiếng Ý là gì?
sự phê bình tiếng Ý là gì?
bài phê bình (một cuốn sách...) tiếng Ý là gì?
tạp chí tiếng Ý là gì?
(pháp lý) xem lại tiếng Ý là gì?
xét lại (một bản án) tiếng Ý là gì?
(quân sự) duyệt (binh) tiếng Ý là gì?
xem xét lại tiếng Ý là gì?
duyệt binh lại tiếng Ý là gì?
hồi tưởng (những việc đã qua) tiếng Ý là gì?
phê bình (một cuốn sách...) tiếng Ý là gì?
viết bài phê bình (văn học)- {search} sự nhìn để tìm tiếng Ý là gì?
sự sờ để tìm tiếng Ý là gì?
sự khám xét tiếng Ý là gì?
sự lục soát tiếng Ý là gì?
sự điều tra tiếng Ý là gì?
sự nghiên cứu tiếng Ý là gì?
đang đi tìm cái gì tiếng Ý là gì?
đi tìm ai tiếng Ý là gì?
nhìn để tìm tiếng Ý là gì?
sờ để tìm tiếng Ý là gì?
khám xét tiếng Ý là gì?
lục soát tiếng Ý là gì?
dò tiếng Ý là gì?
tham dò tiếng Ý là gì?
điều tra tiếng Ý là gì?
bắn xuyên vào tận ngách (hầm...) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tìm tòi tiếng Ý là gì?
tìm cho ra tiếng Ý là gì?
tìm tòi tiếng Ý là gì?
tìm thấy tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) nào tôi có biết