Thông tin thuật ngữ esarca tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
esarca (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ esarca
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
esarca tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ esarca trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esarca tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {exarch} (sử học) quan trấn thủ, (tôn giáo) (như) bishop
Thuật ngữ liên quan tới esarca
Tóm lại nội dung ý nghĩa của esarca trong tiếng Ý
esarca có nghĩa là: * danh từ- {exarch} (sử học) quan trấn thủ, (tôn giáo) (như) bishop
Đây là cách dùng esarca tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esarca tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {exarch} (sử học) quan trấn thủ tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) (như) bishop