eseguire tiếng Ý là gì?

eseguire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eseguire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ eseguire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm eseguire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ eseguire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

eseguire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eseguire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {carry out}
- {execute} thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...), (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...), hành hình
- {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn
- {fulfil} thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích), đủ (điều kiện...)
- {fulfill} thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích), đủ (điều kiện...)
- {do} làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua (một quãng đường), (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (thông tục) đi thăm, đi tham quan, (từ lóng) chịu (một hạn tù), (từ lóng) cho ăn, đãi, làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định), (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, xử sự, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai), khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù, rình mò theo dõi (ai), khử (ai), phăng teo (ai), làm mệt lử, làm kiệt sức, bỏ ra (mũ), cởi ra (áo), bỏ (thói quen), mặc (áo) vào, làm lại, bắt đầu lại, (+ with) trát, phết, bọc, gói, bọc, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, (từ lóng) làm hết sức mình, giết chết, (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai, (xem) brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp, (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, (số nhiều) phần, (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công, (âm nhạc) đô, (viết tắt) của ditto
- {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với

Thuật ngữ liên quan tới eseguire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của eseguire trong tiếng Ý

eseguire có nghĩa là: * danh từ- {carry out}- {execute} thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...), (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...), hành hình- {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn- {fulfil} thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích), đủ (điều kiện...)- {fulfill} thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích), đủ (điều kiện...)- {do} làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua (một quãng đường), (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (thông tục) đi thăm, đi tham quan, (từ lóng) chịu (một hạn tù), (từ lóng) cho ăn, đãi, làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định), (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, xử sự, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai), khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù, rình mò theo dõi (ai), khử (ai), phăng teo (ai), làm mệt lử, làm kiệt sức, bỏ ra (mũ), cởi ra (áo), bỏ (thói quen), mặc (áo) vào, làm lại, bắt đầu lại, (+ with) trát, phết, bọc, gói, bọc, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, (từ lóng) làm hết sức mình, giết chết, (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai, (xem) brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp, (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, (số nhiều) phần, (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công, (âm nhạc) đô, (viết tắt) của ditto- {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với

Đây là cách dùng eseguire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eseguire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {carry out}- {execute} thực hiện tiếng Ý là gì?
thi hành tiếng Ý là gì?
thừa hành tiếng Ý là gì?
chấp hành tiếng Ý là gì?
thể hiện tiếng Ý là gì?
biểu diễn (bản nhạc...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước tiếng Ý là gì?
giao kèo...) (bằng cách ký vào tiếng Ý là gì?
đóng dấu vào...) tiếng Ý là gì?
hành hình- {perform} làm (công việc...) tiếng Ý là gì?
thực hiện (lời hứa...) tiếng Ý là gì?
thi hành (lệnh) tiếng Ý là gì?
cử hành (lễ) tiếng Ý là gì?
hoàn thành (nhiệm vụ) tiếng Ý là gì?
biểu diễn tiếng Ý là gì?
trình bày (kịch tiếng Ý là gì?
điệu nhảy...) tiếng Ý là gì?
đóng tiếng Ý là gì?
đóng một vai tiếng Ý là gì?
biểu diễn- {fulfil} thực hiện tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
làm trọn (nhiệm vụ...) tiếng Ý là gì?
thi hành tiếng Ý là gì?
đáp ứng (lòng mong muốn tiếng Ý là gì?
mục đích) tiếng Ý là gì?
đủ (điều kiện...)- {fulfill} thực hiện tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
làm trọn (nhiệm vụ...) tiếng Ý là gì?
thi hành tiếng Ý là gì?
đáp ứng (lòng mong muốn tiếng Ý là gì?
mục đích) tiếng Ý là gì?
đủ (điều kiện...)- {do} làm tiếng Ý là gì?
thực hiện tiếng Ý là gì?
làm tiếng Ý là gì?
làm cho tiếng Ý là gì?
gây cho tiếng Ý là gì?
làm tiếng Ý là gì?
học (bài...) tiếng Ý là gì?
giải (bài toán) tiếng Ý là gì?
dịch tiếng Ý là gì?
((thường) thời hoàn thành & tiếng Ý là gì?
động tính từ quá khứ) làm xong tiếng Ý là gì?
xong tiếng Ý là gì?
hết tiếng Ý là gì?
dọn tiếng Ý là gì?
thu dọn tiếng Ý là gì?
sắp xếp tiếng Ý là gì?
thu xếp ngăn nắp tiếng Ý là gì?
sửa soạn tiếng Ý là gì?
nấu tiếng Ý là gì?
nướng tiếng Ý là gì?
quay tiếng Ý là gì?
rán tiếng Ý là gì?
đóng vai tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
làm ra bộ tiếng Ý là gì?
làm mệt lử tiếng Ý là gì?
làm kiệt sức tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
qua (một quãng đường) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Ý là gì?
lừa bịp tiếng Ý là gì?
ăn gian tiếng Ý là gì?
(thông tục) đi thăm tiếng Ý là gì?
đi tham quan tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chịu (một hạn tù) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cho ăn tiếng Ý là gì?
đãi tiếng Ý là gì?
làm tiếng Ý là gì?
thực hiện tiếng Ý là gì?
xử sự tiếng Ý là gì?
hành động tiếng Ý là gì?
hoạt động tiếng Ý là gì?
thời hoàn thành làm xong tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
được tiếng Ý là gì?
ổn tiếng Ý là gì?
chu toàn tiếng Ý là gì?
an toàn tiếng Ý là gì?
hợp tiếng Ý là gì?
thấy trong người tiếng Ý là gì?
thấy sức khoẻ (tốt tiếng Ý là gì?
xấu...) tiếng Ý là gì?
làm ăn xoay sở tiếng Ý là gì?
(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) tiếng Ý là gì?
(dùng để nhấn mạnh ý khẳng định tiếng Ý là gì?
mệnh lệnh) tiếng Ý là gì?
(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) tiếng Ý là gì?
làm lại tiếng Ý là gì?
làm lại lần nữa tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
gạt bỏ tiếng Ý là gì?
diệt đi tiếng Ý là gì?
làm mất đi tiếng Ý là gì?
xử sự tiếng Ý là gì?
đối xử tiếng Ý là gì?
chăm nom công việc gia đình cho tiếng Ý là gì?
lo việc nội trợ cho (ai) tiếng Ý là gì?
khử đi tiếng Ý là gì?
trừ khử tiếng Ý là gì?
giết đi tiếng Ý là gì?
phá huỷ tiếng Ý là gì?
huỷ hoại đi tiếng Ý là gì?
làm tiêu ma đi sự nghiệp tiếng Ý là gì?
làm thất cơ lỡ vận tiếng Ý là gì?
bắt tiếng Ý là gì?
tóm cổ (ai) tiếng Ý là gì?
tống (ai) vào tù tiếng Ý là gì?
rình mò theo dõi (ai) tiếng Ý là gì?
khử (ai) tiếng Ý là gì?
phăng teo (ai) tiếng Ý là gì?
làm mệt lử tiếng Ý là gì?
làm kiệt sức tiếng Ý là gì?
bỏ ra (mũ) tiếng Ý là gì?
cởi ra (áo) tiếng Ý là gì?
bỏ (thói quen) tiếng Ý là gì?
mặc (áo) vào tiếng Ý là gì?
làm lại tiếng Ý là gì?
bắt đầu lại tiếng Ý là gì?
(+ with) trát tiếng Ý là gì?
phết tiếng Ý là gì?
bọc tiếng Ý là gì?
gói tiếng Ý là gì?
bọc tiếng Ý là gì?
sửa lại (cái mũ tiếng Ý là gì?
gian phòng...) tiếng Ý là gì?
làm mệt lử tiếng Ý là gì?
làm kiệt sức tiếng Ý là gì?
làm sụm lưng tiếng Ý là gì?
vui lòng tiếng Ý là gì?
vừa ý với tiếng Ý là gì?
ổn tiếng Ý là gì?
được tiếng Ý là gì?
chịu được tiếng Ý là gì?
thu xếp được tiếng Ý là gì?
xoay sở được tiếng Ý là gì?
bỏ được tiếng Ý là gì?
bỏ qua được tiếng Ý là gì?
nhin được tiếng Ý là gì?
không cần đến tiếng Ý là gì?
lâm chiến tiếng Ý là gì?
đánh nhau tiếng Ý là gì?
giết ai tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm hết sức mình tiếng Ý là gì?
giết chết tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Ý là gì?
lừa bịp tiếng Ý là gì?
ăn gian tiếng Ý là gì?
(từ lóng) phỉnh ai tiếng Ý là gì?
tâng bốc ai tiếng Ý là gì?
(xem) brown tiếng Ý là gì?
được chứ tiếng Ý là gì?
không ai làm những điều như thế tiếng Ý là gì?
hay lắm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) trò lừa đảo tiếng Ý là gì?
trò lừa bịp tiếng Ý là gì?
(thông tục) chầu tiếng Ý là gì?
bữa chén tiếng Ý là gì?
bữa nhậu nhẹt tiếng Ý là gì?
(số nhiều) phần tiếng Ý là gì?
(Uc) (từ lóng) sự tiến bộ tiếng Ý là gì?
sự thành công tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) đô tiếng Ý là gì?
(viết tắt) của ditto- {act} hành động tiếng Ý là gì?
việc làm tiếng Ý là gì?
cử chỉ tiếng Ý là gì?
hành vi tiếng Ý là gì?
đạo luật tiếng Ý là gì?
chứng thư tiếng Ý là gì?
hồi tiếng Ý là gì?
màn (trong vở kịch) tiếng Ý là gì?
tiết mục (xiếc tiếng Ý là gì?
ca múa nhạc...) tiếng Ý là gì?
luận án tiếng Ý là gì?
khoá luận tiếng Ý là gì?
sắp sửa (làm gì) tiếng Ý là gì?
khi đang hành động tiếng Ý là gì?
quả tang tiếng Ý là gì?
(từ lóng) khoe mẽ tiếng Ý là gì?
nói khoe tiếng Ý là gì?
đóng vai (kịch tiếng Ý là gì?
chèo tiếng Ý là gì?
tuồng tiếng Ý là gì?
phim) tiếng Ý là gì?
giả vờ tiếng Ý là gì?
giả đò "đóng kịch" tiếng Ý là gì?
hành động tiếng Ý là gì?
cư xử tiếng Ý là gì?
đối xử tiếng Ý là gì?
giữ nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
làm công tác tiếng Ý là gì?
làm tiếng Ý là gì?
tác động tiếng Ý là gì?
có tác dụng tiếng Ý là gì?
có ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
đóng kịch tiếng Ý là gì?
diễn kịch tiếng Ý là gì?
thủ vai tiếng Ý là gì?
(+ upon tiếng Ý là gì?
on) hành động theo tiếng Ý là gì?
làm theo tiếng Ý là gì?
(+ up to) thực hành cho xứng đáng với tiếng Ý là gì?
hành động cho xứng đáng với