essere a pensione tiếng Ý là gì?

essere a pensione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng essere a pensione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ essere a pensione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm essere a pensione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ essere a pensione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

essere a pensione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ essere a pensione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, (số nhiều) sân khấu, (hàng hải) đường chạy vát, lót ván, lát ván, đóng bìa cứng (sách), ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...), (hàng hải) chạy vát, khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa), ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở), cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ), bít kín (cửa sổ...) bằng ván

Thuật ngữ liên quan tới essere a pensione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của essere a pensione trong tiếng Ý

essere a pensione có nghĩa là: * danh từ- {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, (số nhiều) sân khấu, (hàng hải) đường chạy vát, lót ván, lát ván, đóng bìa cứng (sách), ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...), (hàng hải) chạy vát, khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa), ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở), cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ), bít kín (cửa sổ...) bằng ván

Đây là cách dùng essere a pensione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ essere a pensione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {board} tấm ván tiếng Ý là gì?
bảng tiếng Ý là gì?
giấy bồi tiếng Ý là gì?
bìa cứng tiếng Ý là gì?
cơm tháng tiếng Ý là gì?
cơm trọ tiếng Ý là gì?
tiền cơm tháng tiếng Ý là gì?
bàn ăn tiếng Ý là gì?
bàn tiếng Ý là gì?
ban tiếng Ý là gì?
uỷ ban tiếng Ý là gì?
bộ tiếng Ý là gì?
boong tàu tiếng Ý là gì?
mạn thuyền tiếng Ý là gì?
(số nhiều) sân khấu tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đường chạy vát tiếng Ý là gì?
lót ván tiếng Ý là gì?
lát ván tiếng Ý là gì?
đóng bìa cứng (sách) tiếng Ý là gì?
ăn cơm tháng tiếng Ý là gì?
ăn cơm trọ tiếng Ý là gì?
cho ăn cơm trọ tiếng Ý là gì?
nấu cơm tháng cho tiếng Ý là gì?
lên tàu tiếng Ý là gì?
đáp tàu tiếng Ý là gì?
(hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch) tiếng Ý là gì?
nhảy sang tàu (để tấn công tiếng Ý là gì?
để khám xét...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) chạy vát tiếng Ý là gì?
khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa) tiếng Ý là gì?
ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở) tiếng Ý là gì?
cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ) tiếng Ý là gì?
bít kín (cửa sổ...) bằng ván