Thông tin thuật ngữ essere al campo tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
essere al campo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ essere al campo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
essere al campo tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ essere al campo trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ essere al campo tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng), đóng trại, cắm trại, hạ trại
Thuật ngữ liên quan tới essere al campo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của essere al campo trong tiếng Ý
essere al campo có nghĩa là: * danh từ- {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng), đóng trại, cắm trại, hạ trại
Đây là cách dùng essere al campo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ essere al campo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {camp} trại tiếng Ý là gì?
chỗ cắm trại tiếng Ý là gì?
hạ trại tiếng Ý là gì?
(quân sự) chỗ đóng quân tiếng Ý là gì?
chỗ đóng trại tiếng Ý là gì?
đời sông quân đội tiếng Ý là gì?
phe phái tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng) tiếng Ý là gì?
đóng trại tiếng Ý là gì?
cắm trại tiếng Ý là gì?
hạ trại