essere attivo tiếng Ý là gì?

essere attivo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng essere attivo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ essere attivo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm essere attivo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ essere attivo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

essere attivo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ essere attivo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng

Thuật ngữ liên quan tới essere attivo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của essere attivo trong tiếng Ý

essere attivo có nghĩa là: * danh từ- {stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng

Đây là cách dùng essere attivo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ essere attivo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stir} (từ lóng) nhà tù tiếng Ý là gì?
trại giam tiếng Ý là gì?
sự khuấy tiếng Ý là gì?
sự quấy trộn tiếng Ý là gì?
sự chuyển động tiếng Ý là gì?
sự cời (củi tiếng Ý là gì?
cho lửa cháy to) tiếng Ý là gì?
sự náo động tiếng Ý là gì?
sự huyên náo tiếng Ý là gì?
sự xôn xao tiếng Ý là gì?
khuấy tiếng Ý là gì?
quấy tiếng Ý là gì?
làm lay động tiếng Ý là gì?
làm chuyển động tiếng Ý là gì?
cời (củi) tiếng Ý là gì?
((thường) + up) kích thích tiếng Ý là gì?
khích động tiếng Ý là gì?
khêu gợi tiếng Ý là gì?
xúi gục tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
có thể khuấy được tiếng Ý là gì?
động đậy tiếng Ý là gì?
nhúc nhích tiếng Ý là gì?
cựa quậy tiếng Ý là gì?
(thông tục) ba chân bốn cẳng