Thông tin thuật ngữ essiccazione tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
essiccazione (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ essiccazione
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
essiccazione tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ essiccazione trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ essiccazione tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {drying} làm thành khô; được dùng khô, khô nhanh
- {exsiccation} sự làm khô; sự làm khô héo, sự cô đặc
- {desiccation} sự làm khô, sự sấy khô
Thuật ngữ liên quan tới essiccazione
Tóm lại nội dung ý nghĩa của essiccazione trong tiếng Ý
essiccazione có nghĩa là: * danh từ- {drying} làm thành khô; được dùng khô, khô nhanh- {exsiccation} sự làm khô; sự làm khô héo, sự cô đặc- {desiccation} sự làm khô, sự sấy khô
Đây là cách dùng essiccazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ essiccazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {drying} làm thành khô tiếng Ý là gì?
được dùng khô tiếng Ý là gì?
khô nhanh- {exsiccation} sự làm khô tiếng Ý là gì?
sự làm khô héo tiếng Ý là gì?
sự cô đặc- {desiccation} sự làm khô tiếng Ý là gì?
sự sấy khô