Thông tin thuật ngữ esule tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
esule (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ esule
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
esule tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ esule trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esule tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {exile} sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- {refugee} người lánh nạn, người tị nạn, người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)
Thuật ngữ liên quan tới esule
Tóm lại nội dung ý nghĩa của esule trong tiếng Ý
esule có nghĩa là: * danh từ- {exile} sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- {refugee} người lánh nạn, người tị nạn, người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)
Đây là cách dùng esule tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esule tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {exile} sự đày ải tiếng Ý là gì?
sự đi đày tiếng Ý là gì?
cảnh tha hương tiếng Ý là gì?
sự xa cách quê hương lâu ngày tiếng Ý là gì?
người bị đày ải tiếng Ý là gì?
người đi đày tiếng Ý là gì?
đày ải (ai) (nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng))- {refugee} người lánh nạn tiếng Ý là gì?
người tị nạn tiếng Ý là gì?
người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)