Thông tin thuật ngữ età di 60 anni tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
età di 60 anni (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ età di 60 anni
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
età di 60 anni tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ età di 60 anni trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ età di 60 anni tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {threescore} sáu mươi
Thuật ngữ liên quan tới età di 60 anni
Tóm lại nội dung ý nghĩa của età di 60 anni trong tiếng Ý
età di 60 anni có nghĩa là: * danh từ- {threescore} sáu mươi
Đây là cách dùng età di 60 anni tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ età di 60 anni tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {threescore} sáu mươi