etade tiếng Ý là gì?

etade tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng etade trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ etade tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm etade tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ etade

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

etade tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ etade tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look
- {length of time that a person or organism has been alive (Literary)}

Thuật ngữ liên quan tới etade

Tóm lại nội dung ý nghĩa của etade trong tiếng Ý

etade có nghĩa là: * danh từ- {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look- {length of time that a person or organism has been alive (Literary)}

Đây là cách dùng etade tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ etade tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {age} tuổi tiếng Ý là gì?
tuổi già tiếng Ý là gì?
tuổi tác tiếng Ý là gì?
thời đại tiếng Ý là gì?
thời kỳ tiếng Ý là gì?
tuổi trưởng thành tiếng Ý là gì?
(thông tục) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) lâu lắm tiếng Ý là gì?
hàng thế kỷ tiếng Ý là gì?
thế hệ tiếng Ý là gì?
xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình tiếng Ý là gì?
(xem) consent tiếng Ý là gì?
già mà còn khoẻ tiếng Ý là gì?
nom trẻ hơn tuổi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài tiếng Ý là gì?
hàng thế kỷ tiếng Ý là gì?
tuổi già tiếng Ý là gì?
tuổi già sung sướng tiếng Ý là gì?
tuổi già tiếng Ý là gì?
tuổi hạc tiếng Ý là gì?
những bệnh tật lúc tuổi già tiếng Ý là gì?
(xem) look- {length of time that a person or organism has been alive (Literary)}