evidente tiếng Ý là gì?

evidente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng evidente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ evidente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm evidente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ evidente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

evidente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ evidente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {evident} hiển nhiên, rõ rệt
- {obvious} rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
- {plain} đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van
- {self-evident} tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên
- {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến, hoàng thái tử
- {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ (cửa...), rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành, giấy môn bài, giấy đăng ký, bằng sáng chế, việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo, (nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...), lấy bằng sáng chế về; được cấp bằng sáng chế về, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế
- {overt; conspicuous}
- {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r
- {prominent} lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)

Thuật ngữ liên quan tới evidente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của evidente trong tiếng Ý

evidente có nghĩa là: * danh từ- {evident} hiển nhiên, rõ rệt- {obvious} rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên- {plain} đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van- {self-evident} tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên- {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến, hoàng thái tử- {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ (cửa...), rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành, giấy môn bài, giấy đăng ký, bằng sáng chế, việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo, (nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...), lấy bằng sáng chế về; được cấp bằng sáng chế về, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế- {overt; conspicuous}- {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r- {prominent} lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)

Đây là cách dùng evidente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ evidente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {evident} hiển nhiên tiếng Ý là gì?
rõ rệt- {obvious} rõ ràng tiếng Ý là gì?
rành mạch tiếng Ý là gì?
hiển nhiên- {plain} đồng bằng tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
rõ rệt tiếng Ý là gì?
đơn giản tiếng Ý là gì?
dễ hiểu tiếng Ý là gì?
không viết bằng mật mã (điện tín...) tiếng Ý là gì?
giản dị tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
đơn sơ tiếng Ý là gì?
mộc mạc tiếng Ý là gì?
chất phác tiếng Ý là gì?
ngay thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thắn tiếng Ý là gì?
trơn tiếng Ý là gì?
một màu tiếng Ý là gì?
xấu tiếng Ý là gì?
thô (cô gái...) tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) than khóc tiếng Ý là gì?
than van- {self-evident} tự bản thân đã rõ ràng tiếng Ý là gì?
hiển nhiên- {apparent} rõ ràng tiếng Ý là gì?
bày tỏ ra ngoài tiếng Ý là gì?
thấy rõ ra ngoài tiếng Ý là gì?
rõ rành rành tiếng Ý là gì?
hiển nhiên tiếng Ý là gì?
không thể chối cãi được tiếng Ý là gì?
bề ngoài tiếng Ý là gì?
có vẻ tiếng Ý là gì?
(vật lý) hiện ngoài tiếng Ý là gì?
biểu kiến tiếng Ý là gì?
hoàng thái tử- {patent} có bằng sáng chế tiếng Ý là gì?
có bằng công nhận đặc quyền chế tạo tiếng Ý là gì?
(thông tục) tài tình tiếng Ý là gì?
khéo léo tiếng Ý là gì?
tinh xảo tiếng Ý là gì?
mỏ (cửa...) tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
hiển nhiên tiếng Ý là gì?
rõ rành rành tiếng Ý là gì?
giấy môn bài tiếng Ý là gì?
giấy đăng ký tiếng Ý là gì?
bằng sáng chế tiếng Ý là gì?
việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế tiếng Ý là gì?
đặc quyền chế tạo tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...) tiếng Ý là gì?
lấy bằng sáng chế về tiếng Ý là gì?
được cấp bằng sáng chế về tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế- {overt tiếng Ý là gì?
conspicuous}- {noticeable} đáng chú ý tiếng Ý là gì?
đáng để ý tiếng Ý là gì?
có thể nhận thấy tiếng Ý là gì?
có thể thấy r- {prominent} lồi lên tiếng Ý là gì?
nhô lên tiếng Ý là gì?
đáng chú ý tiếng Ý là gì?
nổi bật tiếng Ý là gì?
xuất chúng tiếng Ý là gì?
lỗi lạc tiếng Ý là gì?
nổi tiếng (người)