ex tiếng Ý là gì?

ex tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ex trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ex tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ex tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ex

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ex tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ex tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {ex} (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)
- {former} trước, cũ, xưa, nguyên, cái trước, người trước, vấn đề trước
- {past} (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì, (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ, qua, quá, quá, vượt, quá, hơn, qua
- {sometime} một lúc nào đó ((cũng) some_time), trước kia, trước kia, đã có một thời kỳ

Thuật ngữ liên quan tới ex

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ex trong tiếng Ý

ex có nghĩa là: * danh từ- {ex} (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)- {former} trước, cũ, xưa, nguyên, cái trước, người trước, vấn đề trước- {past} (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì, (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ, qua, quá, quá, vượt, quá, hơn, qua- {sometime} một lúc nào đó ((cũng) some_time), trước kia, trước kia, đã có một thời kỳ

Đây là cách dùng ex tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ex tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {ex} (thương nghiệp) từ tiếng Ý là gì?
bán từ tiếng Ý là gì?
bán tại (hàng hoá)- {former} trước tiếng Ý là gì?
cũ tiếng Ý là gì?
xưa tiếng Ý là gì?
nguyên tiếng Ý là gì?
cái trước tiếng Ý là gì?
người trước tiếng Ý là gì?
vấn đề trước- {past} (thuộc) quá khứ tiếng Ý là gì?
đã qua tiếng Ý là gì?
(thuộc) dĩ vãng tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) quá khứ tiếng Ý là gì?
quá khứ tiếng Ý là gì?
dĩ vãng tiếng Ý là gì?
quá khứ không hay ho gì tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ tiếng Ý là gì?
qua tiếng Ý là gì?
quá tiếng Ý là gì?
quá tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
quá tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
qua- {sometime} một lúc nào đó ((cũng) some_time) tiếng Ý là gì?
trước kia tiếng Ý là gì?
trước kia tiếng Ý là gì?
đã có một thời kỳ