fallare tiếng Ý là gì?

fallare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fallare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fallare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fallare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fallare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fallare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fallare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)
- {make a mistake}
- {err; fail to strike}
- {miss; fail to sprout (of a seed)}

Thuật ngữ liên quan tới fallare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fallare trong tiếng Ý

fallare có nghĩa là: * danh từ- {fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)- {make a mistake}- {err; fail to strike}- {miss; fail to sprout (of a seed)}

Đây là cách dùng fallare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fallare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fail} sự hỏng thi tiếng Ý là gì?
người thi hỏng tiếng Ý là gì?
chắc chắn tiếng Ý là gì?
nhất định tiếng Ý là gì?
không nhớ tiếng Ý là gì?
quên tiếng Ý là gì?
yếu dần tiếng Ý là gì?
mất dần tiếng Ý là gì?
tàn dần tiếng Ý là gì?
không đúng tiếng Ý là gì?
sai tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
không thành công tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
trượt tiếng Ý là gì?
hỏng thi tiếng Ý là gì?
bị phá sản tiếng Ý là gì?
không làm tròn tiếng Ý là gì?
không đạt tiếng Ý là gì?
hỏng tiếng Ý là gì?
không chạy nữa tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
không đủ tiếng Ý là gì?
thất hẹn với (ai) tiếng Ý là gì?
không đáp ứng được yêu cầu của (ai) tiếng Ý là gì?
đánh trượt (một thí sinh)- {make a mistake}- {err tiếng Ý là gì?
fail to strike}- {miss tiếng Ý là gì?
fail to sprout (of a seed)}