fallimento tiếng Ý là gì?

fallimento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fallimento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fallimento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fallimento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fallimento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fallimento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fallimento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bankruptcy} sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
- {failure} sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
- {washout; fiasco}
- {bust; miscarriage}
- {abortion} sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai, sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...), (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ

Thuật ngữ liên quan tới fallimento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fallimento trong tiếng Ý

fallimento có nghĩa là: * danh từ- {bankruptcy} sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)- {failure} sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản- {washout; fiasco}- {bust; miscarriage}- {abortion} sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai, sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...), (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ

Đây là cách dùng fallimento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fallimento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bankruptcy} sự vỡ nợ tiếng Ý là gì?
sự phá sản tiếng Ý là gì?
sự mất hoàn toàn (danh sự tiếng Ý là gì?
tiếng tăm...)- {failure} sự không xảy ra tiếng Ý là gì?
sự không làm được (việc gì) tiếng Ý là gì?
sự thiếu tiếng Ý là gì?
sự thất bại tiếng Ý là gì?
sự hỏng tiếng Ý là gì?
sự mất (mùa tiếng Ý là gì?
điện...) tiếng Ý là gì?
người bị thất bại tiếng Ý là gì?
việc thất bại tiếng Ý là gì?
cố gắng không thành công tiếng Ý là gì?
sự thi hỏng tiếng Ý là gì?
sự vỡ nợ tiếng Ý là gì?
sự phá sản- {washout tiếng Ý là gì?
fiasco}- {bust tiếng Ý là gì?
miscarriage}- {abortion} sự sẩy thai tiếng Ý là gì?
sự phá thai tiếng Ý là gì?
sự nạo thai tiếng Ý là gì?
người lùn tịt tiếng Ý là gì?
đứa bé đẻ non tiếng Ý là gì?
vật đẻ non tiếng Ý là gì?
vật dị dạng tiếng Ý là gì?
quái thai tiếng Ý là gì?
sự chết non chết yểu tiếng Ý là gì?
sự sớm thất bại (của một kế hoạch tiếng Ý là gì?
ý đồ...) tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ