famiglia tiếng Ý là gì?

famiglia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng famiglia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ famiglia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm famiglia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ famiglia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

famiglia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ famiglia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
- {household} hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, (số nhiều) bột loại hai, (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ, quân ngự lâm
- {home} nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm
- {people} dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ, (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm, di dân, ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)
- {stock} kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)
- {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát, đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện, hãng buôn, (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân,ddôn), (nói trại) nhà tế bần, nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ; triều đại, (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ, (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật), bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà, (xem) bring, quét tước thu dọn nhà cửa, giũ sạch những điều khó chịu, chầu rượu do chủ quán thết, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ, (xem) keep, phải ở nhà không bước chân ra cửa, trò chơi xếp nhà (của trẻ con), kế hoạch bấp bênh, (xem) fame, rất nhanh, mạnh mẽ, thu dọn nhà cửa, thu xếp công việc đâu vào đó, đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà, cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn, (hàng hải) hạ (cột buồm), (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc), ở, trú

Thuật ngữ liên quan tới famiglia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của famiglia trong tiếng Ý

famiglia có nghĩa là: * danh từ- {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng- {household} hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, (số nhiều) bột loại hai, (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ, quân ngự lâm- {home} nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm- {people} dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ, (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm, di dân, ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)- {stock} kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)- {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát, đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện, hãng buôn, (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân,ddôn), (nói trại) nhà tế bần, nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ; triều đại, (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ, (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật), bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà, (xem) bring, quét tước thu dọn nhà cửa, giũ sạch những điều khó chịu, chầu rượu do chủ quán thết, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ, (xem) keep, phải ở nhà không bước chân ra cửa, trò chơi xếp nhà (của trẻ con), kế hoạch bấp bênh, (xem) fame, rất nhanh, mạnh mẽ, thu dọn nhà cửa, thu xếp công việc đâu vào đó, đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà, cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn, (hàng hải) hạ (cột buồm), (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc), ở, trú

Đây là cách dùng famiglia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ famiglia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {family} gia đình tiếng Ý là gì?
gia quyến tiếng Ý là gì?
con cái trong gia đình tiếng Ý là gì?
dòng dõi tiếng Ý là gì?
gia thế tiếng Ý là gì?
chủng tộc tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) họ tiếng Ý là gì?
tự nhiên như người trong nhà tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) có mang tiếng Ý là gì?
có mang tiếng Ý là gì?
thú khác loại nhốt chung một chuồng- {household} hộ tiếng Ý là gì?
gia đình tiếng Ý là gì?
toàn bộ người nhà tiếng Ý là gì?
toàn bộ người hầu trong nhà tiếng Ý là gì?
(số nhiều) bột loại hai tiếng Ý là gì?
(thuộc) gia đình tiếng Ý là gì?
(thuộc) hộ tiếng Ý là gì?
nội trợ tiếng Ý là gì?
quân ngự lâm- {home} nhà tiếng Ý là gì?
chỗ ở tiếng Ý là gì?
nhà tiếng Ý là gì?
gia đình tiếng Ý là gì?
tổ ấm tiếng Ý là gì?
quê hương tiếng Ý là gì?
tổ quốc tiếng Ý là gì?
nơi chôn nhau cắt rún tiếng Ý là gì?
nước nhà tiếng Ý là gì?
chỗ sinh sống (sinh vật) tiếng Ý là gì?
nhà (hộ sinh...) tiếng Ý là gì?
viện (cứu tế tiếng Ý là gì?
dưỡng lão...) tiếng Ý là gì?
trại (mồ côi...) tiếng Ý là gì?
đích (của một số trò chơi) tiếng Ý là gì?
cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà tiếng Ý là gì?
không cảm thấy bị lạc lõng tiếng Ý là gì?
thành thạo (thông thạo tiếng Ý là gì?
quen thuộc tiếng Ý là gì?
biết rõ) một vấn đề tiếng Ý là gì?
một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình tiếng Ý là gì?
ta về ta tắm ao ta tiếng Ý là gì?
dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn tiếng Ý là gì?
nấm mồ tiếng Ý là gì?
nơi an nghỉ cuối cùng tiếng Ý là gì?
(thuộc) gia đình tiếng Ý là gì?
ở gia đình tiếng Ý là gì?
ở nhà tiếng Ý là gì?
(thuộc) nước nhà tiếng Ý là gì?
ở trong nước tiếng Ý là gì?
nội tiếng Ý là gì?
địa phương tiếng Ý là gì?
ở gần nhà tiếng Ý là gì?
những hạt ở gần Luân tiếng Ý là gì?
ddôn tiếng Ý là gì?
trúng đích tiếng Ý là gì?
trúng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chạm nọc tiếng Ý là gì?
về nhà tiếng Ý là gì?
trở về nhà tiếng Ý là gì?
đến nhà tiếng Ý là gì?
ở nhà tiếng Ý là gì?
về nước tiếng Ý là gì?
hồi hương tiếng Ý là gì?
về quê hương tiếng Ý là gì?
trúng tiếng Ý là gì?
trúng địch tiếng Ý là gì?
(bóng) chạm nọc tiếng Ý là gì?
trúng tim đen tiếng Ý là gì?
đến cùng tiếng Ý là gì?
vạch tội của ai tiếng Ý là gì?
tuyên bố ai có tội tiếng Ý là gì?
(xem) bring tiếng Ý là gì?
(xem) come tiếng Ý là gì?
tầm thường tiếng Ý là gì?
không có gì đặc biệt tiếng Ý là gì?
không có gì hay ho thích thú tiếng Ý là gì?
trở về nhà tiếng Ý là gì?
trở về quê hương (người tiếng Ý là gì?
chim bồ câu đưa thư...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) có nhà tiếng Ý là gì?
có gia đình tiếng Ý là gì?
cho về nhà tiếng Ý là gì?
cho hồi hương tiếng Ý là gì?
đưa về nhà tiếng Ý là gì?
tạo cho (ai...) một căn nhà tiếng Ý là gì?
tạo một tổ ấm- {people} dân tộc tiếng Ý là gì?
(dùng như số nhiều) nhân dân tiếng Ý là gì?
dân chúng tiếng Ý là gì?
quần chúng tiếng Ý là gì?
(dùng như số nhiều) người tiếng Ý là gì?
(dùng như số nhiều) người ta tiếng Ý là gì?
thiên hạ tiếng Ý là gì?
(dùng như số nhiều) gia đình tiếng Ý là gì?
bà con tiếng Ý là gì?
họ hàng tiếng Ý là gì?
những người tuỳ tùng tiếng Ý là gì?
những người theo hầu tiếng Ý là gì?
những người làm tiếng Ý là gì?
di dân tiếng Ý là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) ở tiếng Ý là gì?
cư trú (người vật)- {stock} kho dữ trữ tiếng Ý là gì?
kho tiếng Ý là gì?
hàng trong kho tiếng Ý là gì?
(tài chính) vốn tiếng Ý là gì?
cổ phân tiếng Ý là gì?
(thực vật học) thân chính tiếng Ý là gì?
(thực vật học) gốc ghép tiếng Ý là gì?
để (đe) tiếng Ý là gì?
báng (súng) tiếng Ý là gì?
cán tiếng Ý là gì?
chuôi tiếng Ý là gì?
nguyên vật liệu tiếng Ý là gì?
dòng dõi tiếng Ý là gì?
thành phần xuất thân tiếng Ý là gì?
đàn vật nuôi tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) thể quần tập tiếng Ý là gì?
tập đoàn tiếng Ý là gì?
(số nhiều) giàn tàu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (sử học) cái cùm tiếng Ý là gì?
(xem) lock tiếng Ý là gì?
(xem) dead tiếng Ý là gì?
lý lẽ tủ tiếng Ý là gì?
có sẵn tiếng Ý là gì?
mua cổ phần của (công ty...) tiếng Ý là gì?
chú trọng (cái gì) tiếng Ý là gì?
lưu tâm đến (cái gì) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) tin ở (cái gì) tiếng Ý là gì?
kiểm kê hàng trong kho tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nhận xét tiếng Ý là gì?
đánh giá tiếng Ý là gì?
cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng tiếng Ý là gì?
súc vật cho một trang trại...) tiếng Ý là gì?
tích trữ tiếng Ý là gì?
lắp báng vào (súng...) tiếng Ý là gì?
lắp cán vào tiếng Ý là gì?
lắp chuôi vào tiếng Ý là gì?
trồng cỏ (lên một mảnh đất) tiếng Ý là gì?
(sử học) cùm tiếng Ý là gì?
đâm chồi (cây) tiếng Ý là gì?
((thường) + up) để vào kho tiếng Ý là gì?
cất vào kho)- {house} nhà ở tiếng Ý là gì?
căn nhà tiếng Ý là gì?
toà nhà tiếng Ý là gì?
nhà tiếng Ý là gì?
chuồng tiếng Ý là gì?
quán trọ tiếng Ý là gì?
quán rượu tiếng Ý là gì?
tiệm (rượu...) tiếng Ý là gì?
(chính trị) viện (trong quốc hội) tiếng Ý là gì?
rạp hát tiếng Ý là gì?
nhà hát tiếng Ý là gì?
người xem tiếng Ý là gì?
khán giả tiếng Ý là gì?
buổi biểu diễn (ở nhà hát tiếng Ý là gì?
đoàn thể tôn giáo tiếng Ý là gì?
trụ sở của đoàn thể tôn giáo tiếng Ý là gì?
tu viện tiếng Ý là gì?
hãng buôn tiếng Ý là gì?
(the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân tiếng Ý là gì?
ddôn) tiếng Ý là gì?
(nói trại) nhà tế bần tiếng Ý là gì?
nhà ký túc tiếng Ý là gì?
toàn thể học sinh trong nhà ký túc tiếng Ý là gì?
gia đình tiếng Ý là gì?
dòng họ tiếng Ý là gì?
triều đại tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) xổ số nội bộ tiếng Ý là gì?
(định ngữ) nuôi ở trong nhà tiếng Ý là gì?
(ở) nhà (động vật) tiếng Ý là gì?
bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà tiếng Ý là gì?
(xem) bring tiếng Ý là gì?
quét tước thu dọn nhà cửa tiếng Ý là gì?
giũ sạch những điều khó chịu tiếng Ý là gì?
chầu rượu do chủ quán thết tiếng Ý là gì?
quản lý việc nhà tiếng Ý là gì?
tề gia nội trợ tiếng Ý là gì?
(xem) keep tiếng Ý là gì?
phải ở nhà không bước chân ra cửa tiếng Ý là gì?
trò chơi xếp nhà (của trẻ con) tiếng Ý là gì?
kế hoạch bấp bênh tiếng Ý là gì?
(xem) fame tiếng Ý là gì?
rất nhanh tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
thu dọn nhà cửa tiếng Ý là gì?
thu xếp công việc đâu vào đó tiếng Ý là gì?
đón tiếp (ai) ở nhà tiếng Ý là gì?
cho ở tiếng Ý là gì?
cho trọ tiếng Ý là gì?
chưa (ai...) trong nhà tiếng Ý là gì?
cất vào kho tiếng Ý là gì?
lùa (súc vật) vào chuồng tiếng Ý là gì?
cung cấp nhà ở cho tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn tiếng Ý là gì?
(hàng hải) hạ (cột buồm) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc) tiếng Ý là gì?
ở tiếng Ý là gì?
trú