fangoso tiếng Ý là gì?

fangoso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fangoso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fangoso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fangoso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fangoso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fangoso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fangoso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi
- {miry} lầy bùn, đê tiện, bẩn thỉu
- {sludgy} có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn
- {slimy} có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn, trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn, luồn cuối, nịnh nọt
- {uliginous} mọc ở chỗ có bùn

Thuật ngữ liên quan tới fangoso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fangoso trong tiếng Ý

fangoso có nghĩa là: * danh từ- {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi- {miry} lầy bùn, đê tiện, bẩn thỉu- {sludgy} có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn- {slimy} có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn, trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn, luồn cuối, nịnh nọt- {uliginous} mọc ở chỗ có bùn

Đây là cách dùng fangoso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fangoso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {muddy} lầy bùn tiếng Ý là gì?
lấy lội tiếng Ý là gì?
vấy bùn tiếng Ý là gì?
đầy bùn tiếng Ý là gì?
lấm bùn tiếng Ý là gì?
xỉn tiếng Ý là gì?
xám tiếng Ý là gì?
xám xịt tiếng Ý là gì?
đục tiếng Ý là gì?
đục ngầu tiếng Ý là gì?
lộn xộn tiếng Ý là gì?
hỗn độn tiếng Ý là gì?
không rõ tiếng Ý là gì?
mập mờ tiếng Ý là gì?
làm lầy tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
làm nhơ tiếng Ý là gì?
làm vấy bùn tiếng Ý là gì?
làm xỉn đi tiếng Ý là gì?
làm cho tối tiếng Ý là gì?
làm vẩn đục tiếng Ý là gì?
làm rối trí tiếng Ý là gì?
làm mụ đi- {miry} lầy bùn tiếng Ý là gì?
đê tiện tiếng Ý là gì?
bẩn thỉu- {sludgy} có bùn đặc tiếng Ý là gì?
có bùn quánh tiếng Ý là gì?
đầy bùn- {slimy} có bùn tiếng Ý là gì?
phủ đầy bùn tiếng Ý là gì?
lấm bùn tiếng Ý là gì?
trơ tiếng Ý là gì?
nhớ nhầy tiếng Ý là gì?
lầy nhầy tiếng Ý là gì?
nhớt bẩn tiếng Ý là gì?
luồn cuối tiếng Ý là gì?
nịnh nọt- {uliginous} mọc ở chỗ có bùn