far rivivere tiếng Ý là gì?

far rivivere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng far rivivere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ far rivivere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm far rivivere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ far rivivere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

far rivivere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ far rivivere tiếng Ý nghĩa là gì.

- {revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại, làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...), sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi, lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)

Thuật ngữ liên quan tới far rivivere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của far rivivere trong tiếng Ý

far rivivere có nghĩa là: - {revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại, làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...), sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi, lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)

Đây là cách dùng far rivivere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ far rivivere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {revive} làm sống lại tiếng Ý là gì?
làm tỉnh lại tiếng Ý là gì?
đem diễn lại tiếng Ý là gì?
nắn lại tiếng Ý là gì?
sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ tiếng Ý là gì?
cái áo) tiếng Ý là gì?
làm phấn khởi tiếng Ý là gì?
làm hào hứng tiếng Ý là gì?
khơi lại tiếng Ý là gì?
làm sống lại tiếng Ý là gì?
hồi sinh tiếng Ý là gì?
phục hồi (phong tục...) tiếng Ý là gì?
đem thi hành lại tiếng Ý là gì?
ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà tiếng Ý là gì?
làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...) tiếng Ý là gì?
sống lại tiếng Ý là gì?
tỉnh lại tiếng Ý là gì?
phấn khởi lại tiếng Ý là gì?
hào hứng lại tiếng Ý là gì?
khoẻ ra tiếng Ý là gì?
hồi tỉnh tiếng Ý là gì?
phục hồi tiếng Ý là gì?
lại được thịnh hành tiếng Ý là gì?
lại được ưa thích (mốt...)