farfugliare tiếng Ý là gì?

farfugliare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng farfugliare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ farfugliare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm farfugliare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ farfugliare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

farfugliare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ farfugliare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {mumble} tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo
- {babble} 'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối), sự tiết lộ (bí mật), bập bẹ, bi bô (trẻ con), nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách (suối), tiết lộ (bí mật)
- {gabble} lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc (ngỗng)
- {gibber} tiếng nói lắp bắp, nói lắp bắp
- {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu, (âm nhạc) luyến âm, viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu, bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...), nói xấu, gièm pha; nói kháy, (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc), giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm), viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu, (+ over) bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi (hình ảnh)
- {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù, nói lắp bắp
- {sputter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù, nói lắp bắp

Thuật ngữ liên quan tới farfugliare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của farfugliare trong tiếng Ý

farfugliare có nghĩa là: * danh từ- {mumble} tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo- {babble} 'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối), sự tiết lộ (bí mật), bập bẹ, bi bô (trẻ con), nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách (suối), tiết lộ (bí mật)- {gabble} lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc (ngỗng)- {gibber} tiếng nói lắp bắp, nói lắp bắp- {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu, (âm nhạc) luyến âm, viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu, bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...), nói xấu, gièm pha; nói kháy, (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc), giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm), viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu, (+ over) bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi (hình ảnh)- {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù, nói lắp bắp- {sputter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù, nói lắp bắp

Đây là cách dùng farfugliare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ farfugliare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {mumble} tiếng nói lầm bầm tiếng Ý là gì?
nói lầm bầm tiếng Ý là gì?
nhai trệu trạo- {babble} 'bæblmənt/ tiếng Ý là gì?
tiếng bập bẹ tiếng Ý là gì?
tiếng bi bô (trẻ con) tiếng Ý là gì?
sự nói lảm nhảm tiếng Ý là gì?
sự tiếng Ý là gì?
tiếng rì rào tiếng Ý là gì?
tiếng róc rách (suối) tiếng Ý là gì?
sự tiết lộ (bí mật) tiếng Ý là gì?
bập bẹ tiếng Ý là gì?
bi bô (trẻ con) tiếng Ý là gì?
nói nhiều tiếng Ý là gì?
nói lảm nhảm tiếng Ý là gì?
bép xép tiếng Ý là gì?
rì rào tiếng Ý là gì?
róc rách (suối) tiếng Ý là gì?
tiết lộ (bí mật)- {gabble} lời nói lắp bắp tiếng Ý là gì?
lời nói nhanh nghe không rõ tiếng Ý là gì?
tiếng kêu quàng quạc (ngỗng) tiếng Ý là gì?
nói lắp bắp tiếng Ý là gì?
nói nhanh và không rõ tiếng Ý là gì?
đọc to và quá nhanh tiếng Ý là gì?
kêu quàng quạc (ngỗng)- {gibber} tiếng nói lắp bắp tiếng Ý là gì?
nói lắp bắp- {slur} điều xấu hổ tiếng Ý là gì?
điều nhục nhã tiếng Ý là gì?
sự nói xấu tiếng Ý là gì?
sự gièm pha tiếng Ý là gì?
vết bẩn tiếng Ý là gì?
vết nhơ tiếng Ý là gì?
chữ viết líu nhíu tiếng Ý là gì?
sự nói líu nhíu tiếng Ý là gì?
sự nói lắp tiếng Ý là gì?
hát nhịu tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) luyến âm tiếng Ý là gì?
viết líu nhíu tiếng Ý là gì?
nói líu nhíu tiếng Ý là gì?
nói lắp tiếng Ý là gì?
hát nhịu tiếng Ý là gì?
bôi bẩn tiếng Ý là gì?
bôi nhoè (bản in...) tiếng Ý là gì?
nói xấu tiếng Ý là gì?
gièm pha tiếng Ý là gì?
nói kháy tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) hát luyến tiếng Ý là gì?
đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc) tiếng Ý là gì?
giấu giếm tiếng Ý là gì?
giảm nhẹ (mức trầm trọng tiếng Ý là gì?
sai lầm) tiếng Ý là gì?
viết chữ líu nhíu tiếng Ý là gì?
nói líu nhíu tiếng Ý là gì?
nói lắp tiếng Ý là gì?
hát nhịu tiếng Ý là gì?
(+ over) bỏ qua tiếng Ý là gì?
lướt qua tiếng Ý là gì?
mờ nét đi (hình ảnh)- {splutter} sự thổi phì phì tiếng Ý là gì?
sự thổi phù phù tiếng Ý là gì?
sự nói lắp bắp tiếng Ý là gì?
nói lắp bắp tiếng Ý là gì?
xoàn xoạt tiếng Ý là gì?
xèo xèo tiếng Ý là gì?
thổi phì phì tiếng Ý là gì?
thổi phù phù tiếng Ý là gì?
nói lắp bắp- {sputter} sự thổi phì phì tiếng Ý là gì?
sự thổi phù phù tiếng Ý là gì?
sự nói lắp bắp tiếng Ý là gì?
nói lắp bắp tiếng Ý là gì?
xoàn xoạt tiếng Ý là gì?
xèo xèo tiếng Ý là gì?
thổi phì phì tiếng Ý là gì?
thổi phù phù tiếng Ý là gì?
nói lắp bắp