ferocia tiếng Ý là gì?

ferocia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ferocia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ferocia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ferocia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ferocia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ferocia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ferocia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {ferocity} tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
- {wildness} tình trạng hoang d , tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i (trong cuộc sống)
- {savagery} tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
- {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt

Thuật ngữ liên quan tới ferocia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ferocia trong tiếng Ý

ferocia có nghĩa là: * danh từ- {ferocity} tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo- {wildness} tình trạng hoang d , tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i (trong cuộc sống)- {savagery} tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo- {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt

Đây là cách dùng ferocia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ferocia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {ferocity} tính dữ tợn tiếng Ý là gì?
tính hung ác tiếng Ý là gì?
sự dã man tiếng Ý là gì?
sự tàn bạo- {wildness} tình trạng hoang d tiếng Ý là gì?
tính chất man rợ tiếng Ý là gì?
tình trạng hoang vu (miền) tiếng Ý là gì?
sự dữ dội tiếng Ý là gì?
sự cuồng nhiệt tiếng Ý là gì?
sự điên cuồng tiếng Ý là gì?
tính chất phóng đ ng tiếng Ý là gì?
tính chất bừa b i (trong cuộc sống)- {savagery} tình trạng dã man tiếng Ý là gì?
tình trạng man rợ tiếng Ý là gì?
tình trạng không văn minh tiếng Ý là gì?
tính tàn ác tiếng Ý là gì?
tính độc ác tiếng Ý là gì?
tính tàn bạo- {fierceness} tính chất hung dữ tiếng Ý là gì?
tính chất dữ tợn tiếng Ý là gì?
tính chất hung tợn tiếng Ý là gì?
tính chất dữ dội tiếng Ý là gì?
tính chất mãnh liệt tiếng Ý là gì?
tính chất ác liệt