Thông tin thuật ngữ fidanzare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
fidanzare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fidanzare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fidanzare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fidanzare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fidanzare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {betroth} hứa hôn, đính hôn
- {affiance} (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm, lễ ăn hỏi, lễ đính hôn, (thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn
Thuật ngữ liên quan tới fidanzare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fidanzare trong tiếng Ý
fidanzare có nghĩa là: * danh từ- {betroth} hứa hôn, đính hôn- {affiance} (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm, lễ ăn hỏi, lễ đính hôn, (thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn
Đây là cách dùng fidanzare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fidanzare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {betroth} hứa hôn tiếng Ý là gì?
đính hôn- {affiance} (+ in tiếng Ý là gì?
on) sự tin tiếng Ý là gì?
sự tín nhiệm tiếng Ý là gì?
lễ ăn hỏi tiếng Ý là gì?
lễ đính hôn tiếng Ý là gì?
(thường) dạng bị động đính hôn tiếng Ý là gì?
hứa hôn