fila tiếng Ý là gì?

fila tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fila trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fila tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fila tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fila

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fila tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fila tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
- {line; range}
- {string; rank}
- {series} loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp số; chuỗi, (động vật học) nhóm
- {train; queue}

Thuật ngữ liên quan tới fila

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fila trong tiếng Ý

fila có nghĩa là: * danh từ- {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)- {line; range}- {string; rank}- {series} loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp số; chuỗi, (động vật học) nhóm- {train; queue}

Đây là cách dùng fila tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fila tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {row} hàng tiếng Ý là gì?
dây tiếng Ý là gì?
dãy nhà phố tiếng Ý là gì?
hàng ghế (trong rạp hát...) tiếng Ý là gì?
hàng cây tiếng Ý là gì?
luống (trong vườn) tiếng Ý là gì?
việc rất khó làm ((từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa tiếng Ý là gì?
không đáng một trinh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn tiếng Ý là gì?
làm một công việc quan trọng tiếng Ý là gì?
tự cáng đáng lấy công việc của mình tiếng Ý là gì?
làm việc không có sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
một công việc mới tiếng Ý là gì?
cuộc đi chơi thuyền tiếng Ý là gì?
sự chèo thuyền tiếng Ý là gì?
chèo (thuyền) tiếng Ý là gì?
chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) tiếng Ý là gì?
chèo đua với (ai) tiếng Ý là gì?
được trang bị (bao nhiêu) mái chèo tiếng Ý là gì?
chèo thuyền tiếng Ý là gì?
ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền tiếng Ý là gì?
chèo vượt lên trên (ai tiếng Ý là gì?
trong một cuộc bơi thuyền) tiếng Ý là gì?
bắt chèo đến mệt nhoài tiếng Ý là gì?
bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) tiếng Ý là gì?
làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối tiếng Ý là gì?
chèo khan tiếng Ý là gì?
đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước tiếng Ý là gì?
(thông tục) sự om sòm tiếng Ý là gì?
sự huyên náo tiếng Ý là gì?
cuộc câi lộn tiếng Ý là gì?
cuộc đánh lộn tiếng Ý là gì?
sự khiển trách tiếng Ý là gì?
sự quở trách tiếng Ý là gì?
sự mắng mỏ tiếng Ý là gì?
khiển trách tiếng Ý là gì?
quở trách tiếng Ý là gì?
mắng mỏ (ai) tiếng Ý là gì?
làm om sòm tiếng Ý là gì?
câi nhau om sòm tiếng Ý là gì?
đánh lộn (với ai...)- {line tiếng Ý là gì?
range}- {string tiếng Ý là gì?
rank}- {series} loạt tiếng Ý là gì?
dãy tiếng Ý là gì?
chuỗi tiếng Ý là gì?
đợt tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) thống tiếng Ý là gì?
hệ (địa tầng) tiếng Ý là gì?
(hoá học) nhóm cùng gốc tiếng Ý là gì?
(toán học) cấp số tiếng Ý là gì?
chuỗi tiếng Ý là gì?
(động vật học) nhóm- {train tiếng Ý là gì?
queue}