fino a tiếng Ý là gì?

fino a tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fino a trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fino a tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fino a tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fino a

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fino a tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fino a tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {until} cho đến, cho đến khi
- {till} ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến, tới, cho đến khi, trước khi
- {to} đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại
- {unto} (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) (xem) to
- {pending} chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian, cho đến lúc, trong khi chờ đợi

Thuật ngữ liên quan tới fino a

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fino a trong tiếng Ý

fino a có nghĩa là: * danh từ- {until} cho đến, cho đến khi- {till} ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến, tới, cho đến khi, trước khi- {to} đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại- {unto} (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) (xem) to- {pending} chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian, cho đến lúc, trong khi chờ đợi

Đây là cách dùng fino a tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fino a tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {until} cho đến tiếng Ý là gì?
cho đến khi- {till} ngăn kéo để tiền tiếng Ý là gì?
bị bắt quả tang tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) sét tảng lăn tiếng Ý là gì?
trồng trọt tiếng Ý là gì?
cày cấy tiếng Ý là gì?
cày bừa tiếng Ý là gì?
đến tiếng Ý là gì?
tới tiếng Ý là gì?
cho đến khi tiếng Ý là gì?
trước khi- {to} đến tiếng Ý là gì?
tới tiếng Ý là gì?
về tiếng Ý là gì?
cho đến tiếng Ý là gì?
cho tiếng Ý là gì?
với tiếng Ý là gì?
đối với tiếng Ý là gì?
về phần tiếng Ý là gì?
theo tiếng Ý là gì?
so với tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
trước tiếng Ý là gì?
đối tiếng Ý là gì?
chọi tiếng Ý là gì?
của tiếng Ý là gì?
ở tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
được tiếng Ý là gì?
(đứng trước một động từ chưa chia tiếng Ý là gì?
không có nghĩa) tiếng Ý là gì?
vào tiếng Ý là gì?
lại- {unto} (từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(th ca) (xem) to- {pending} chưa quyết định tiếng Ý là gì?
chưa giải quyết tiếng Ý là gì?
còn để treo đó tiếng Ý là gì?
(pháp lý) chưa xử tiếng Ý là gì?
trong lúc tiếng Ý là gì?
trong quá trình tiếng Ý là gì?
trong khoảng thời gian tiếng Ý là gì?
cho đến lúc tiếng Ý là gì?
trong khi chờ đợi