fioccare tiếng Ý là gì?

fioccare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fioccare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fioccare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fioccare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fioccare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fioccare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fioccare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {snow} (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc, (từ lóng) chất côcain, tuyết rơi, rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết, làm cho bạc như tuyết, làm nghẽn lại vì tuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng), dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)
- {fall in flakes}
- {fall as snow}

Thuật ngữ liên quan tới fioccare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fioccare trong tiếng Ý

fioccare có nghĩa là: * danh từ- {snow} (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc, (từ lóng) chất côcain, tuyết rơi, rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết, làm cho bạc như tuyết, làm nghẽn lại vì tuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng), dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)- {fall in flakes}- {fall as snow}

Đây là cách dùng fioccare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fioccare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {snow} (hàng hải) tiếng Ý là gì?
(sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ) tiếng Ý là gì?
tuyết tiếng Ý là gì?
(số nhiều) đống tuyết rơi tiếng Ý là gì?
lượng tuyết rơi tiếng Ý là gì?
vật trắng như tuyết tiếng Ý là gì?
(thơ) tóc bạc tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chất côcain tiếng Ý là gì?
tuyết rơi tiếng Ý là gì?
rắc xuống như tuyết tiếng Ý là gì?
rơi xuống như tuyết tiếng Ý là gì?
làm cho bạc như tuyết tiếng Ý là gì?
làm nghẽn lại vì tuyết tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & tiếng Ý là gì?
bóng) tiếng Ý là gì?
dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)- {fall in flakes}- {fall as snow}