fioco tiếng Ý là gì?

fioco tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fioco trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fioco tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fioco tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fioco

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fioco tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fioco tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {husky} (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người), (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ, chó Et,ki,mô, (Husky) người Et,ki,mô, (Husky) tiếng Et,ki,mô
- {hoarse} khàn khàn, khản (giọng)
- {faint} uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi), cơn ngất; sự ngất, ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi, (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
- {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...)

Thuật ngữ liên quan tới fioco

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fioco trong tiếng Ý

fioco có nghĩa là: * danh từ- {husky} (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người), (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ, chó Et,ki,mô, (Husky) người Et,ki,mô, (Husky) tiếng Et,ki,mô- {hoarse} khàn khàn, khản (giọng)- {faint} uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi), cơn ngất; sự ngất, ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi, (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí- {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...)

Đây là cách dùng fioco tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fioco tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {husky} (thuộc) vỏ tiếng Ý là gì?
giống như vỏ tiếng Ý là gì?
khô như vỏ tiếng Ý là gì?
khô như trấu tiếng Ý là gì?
có vỏ tiếng Ý là gì?
khản tiếng Ý là gì?
khàn (giọng) tiếng Ý là gì?
khản tiếng tiếng Ý là gì?
nói khàn khàn (người) tiếng Ý là gì?
(thông tục) to khoẻ tiếng Ý là gì?
vạm vỡ tiếng Ý là gì?
chó Et tiếng Ý là gì?
ki tiếng Ý là gì?
mô tiếng Ý là gì?
(Husky) người Et tiếng Ý là gì?
ki tiếng Ý là gì?
mô tiếng Ý là gì?
(Husky) tiếng Et tiếng Ý là gì?
ki tiếng Ý là gì?
mô- {hoarse} khàn khàn tiếng Ý là gì?
khản (giọng)- {faint} uể oải tiếng Ý là gì?
lả (vì đói) tiếng Ý là gì?
e thẹn tiếng Ý là gì?
nhút nhát tiếng Ý là gì?
yếu ớt tiếng Ý là gì?
mờ nhạt tiếng Ý là gì?
không rõ tiếng Ý là gì?
chóng mặt tiếng Ý là gì?
hay ngất tiếng Ý là gì?
oi bức tiếng Ý là gì?
ngột ngạt (không khí) tiếng Ý là gì?
kinh tởm tiếng Ý là gì?
lợm giọng (mùi) tiếng Ý là gì?
cơn ngất tiếng Ý là gì?
sự ngất tiếng Ý là gì?
((thường) + away) ngất đi tiếng Ý là gì?
xỉu đi tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) nhượng bộ tiếng Ý là gì?
nản lòng tiếng Ý là gì?
nản chí- {dim} mờ tiếng Ý là gì?
lờ mờ tiếng Ý là gì?
tối mờ mờ tiếng Ý là gì?
không rõ ràng tiếng Ý là gì?
nhìn không rõ tiếng Ý là gì?
nghe không rõ tiếng Ý là gì?
đục (tiếng) tiếng Ý là gì?
không rõ rệt tiếng Ý là gì?
mập mờ tiếng Ý là gì?
lờ mờ tiếng Ý là gì?
xỉn tiếng Ý là gì?
không tươi tiếng Ý là gì?
không sáng (màu sắc tiếng Ý là gì?
kim loại...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) bi quan về cái gì tiếng Ý là gì?
làm mờ tiếng Ý là gì?
làm tối mờ mờ tiếng Ý là gì?
làm nghe không rõ tiếng Ý là gì?
làm đục (tiếng) tiếng Ý là gì?
làm lu mờ (danh tiếng của ai...) tiếng Ý là gì?
làm thành mập mờ tiếng Ý là gì?
làm cho không rõ rệt tiếng Ý là gì?
làm thành mơ hồ tiếng Ý là gì?
làm xỉn (màu sắc tiếng Ý là gì?
kim loại...) tiếng Ý là gì?
mờ đi tiếng Ý là gì?
tối mờ đi tiếng Ý là gì?
đục đi (tiếng) tiếng Ý là gì?
lu mờ đi (danh tiếng) tiếng Ý là gì?
hoá thành mập mờ tiếng Ý là gì?
hoá thành mơ hồ tiếng Ý là gì?
xỉn đi (màu sắc tiếng Ý là gì?
kim loại...)