follare tiếng Ý là gì?

follare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng follare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ follare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm follare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ follare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

follare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ follare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà), giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...), thịnh soạn, chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...), đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng), tự phụ, tự mãn, ngã sóng soài, lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất, (thơ ca) rất, hoàn toàn, đúng, trúng, quá, toàn bộ, điểm cao nhất, chuội và hồ (vải)
- {clean and thicken fabric during the manufacturing process}

Thuật ngữ liên quan tới follare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của follare trong tiếng Ý

follare có nghĩa là: * danh từ- {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà), giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...), thịnh soạn, chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...), đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng), tự phụ, tự mãn, ngã sóng soài, lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất, (thơ ca) rất, hoàn toàn, đúng, trúng, quá, toàn bộ, điểm cao nhất, chuội và hồ (vải)- {clean and thicken fabric during the manufacturing process}

Đây là cách dùng follare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ follare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {full} đầy tiếng Ý là gì?
đầy đủ tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
tràn trề tiếng Ý là gì?
tràn ngập tiếng Ý là gì?
chan chứa tiếng Ý là gì?
chật tiếng Ý là gì?
đông tiếng Ý là gì?
chật ních tiếng Ý là gì?
hết chỗ ngồi (rạp hát tiếng Ý là gì?
xe buýt...) tiếng Ý là gì?
no tiếng Ý là gì?
no nê tiếng Ý là gì?
hết sức tiếng Ý là gì?
ở mức độ cao nhất tiếng Ý là gì?
tròn tiếng Ý là gì?
đầy đặn tiếng Ý là gì?
nở nang (đàn bà) tiếng Ý là gì?
giữa tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
trọn vẹn tiếng Ý là gì?
đầy đủ tiếng Ý là gì?
lùng nhùng tiếng Ý là gì?
phồng tiếng Ý là gì?
xếp nhiều nếp (quần áo...) tiếng Ý là gì?
thịnh soạn tiếng Ý là gì?
chính thức tiếng Ý là gì?
thuần (giống...) tiếng Ý là gì?
ruột (anh em...) tiếng Ý là gì?
đậm tiếng Ý là gì?
thẫm (màu sắc) tiếng Ý là gì?
chói (ánh sáng) tiếng Ý là gì?
sang sảng (tiếng) tiếng Ý là gì?
tự phụ tiếng Ý là gì?
tự mãn tiếng Ý là gì?
ngã sóng soài tiếng Ý là gì?
lúc sôi nổi nhất tiếng Ý là gì?
lúc hăng say nhất tiếng Ý là gì?
lúc náo nhiệt nhất tiếng Ý là gì?
(thơ ca) rất tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
trúng tiếng Ý là gì?
quá tiếng Ý là gì?
toàn bộ tiếng Ý là gì?
điểm cao nhất tiếng Ý là gì?
chuội và hồ (vải)- {clean and thicken fabric during the manufacturing process}